note nghĩa là gì trong tiếng Anh

notenoun

1. a1 IELTS <4.0 Ghi chú (Một đoạn văn ngắn giúp bạn nhớ điều gì đó).

  • I wrote a note to remind myself to buy milk on the way home from work.
  • Tôi đã viết một ghi chú để nhắc nhở bản thân mua sữa trên đường về nhà từ công việc.
  • Don't forget to leave a note for the mailman if you won't be home to receive a package.
  • Đừng quên để lại một tờ ghi chú cho người đưa thư nếu bạn không có nhà để nhận một gói hàng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 ghi chú (một thông điệp ngắn gọn hoặc thông tin được ghi lại để nhớ hoặc thông báo), lưu ý (sự chú ý đặc biệt đến điều gì đó), tiền giấy (tiền được in trên giấy và có giá trị sử dụng như phương tiện thanh toán).

  • I received a lovely note from my friend, thanking me for the birthday gift.
  • Tôi nhận được một lá thư đáng yêu từ bạn tôi, cảm ơn tôi vì món quà sinh nhật.
  • Could you please write a note to remind me about the meeting tomorrow?
  • Bạn có thể viết một lá thư để nhắc tôi về cuộc họp ngày mai được không?
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Ghi chú (Thông tin bạn ghi lại khi ai đó đang nói hoặc khi bạn đang đọc sách, v.v.).

  • During the lecture, I took detailed notes to help me remember the important information.
  • Trong buổi giảng, tôi đã ghi chú chi tiết để giúp tôi nhớ thông tin quan trọng.
  • Please make a note of the page number so we can easily find the passage later.
  • Xin hãy ghi chú số trang để chúng ta có thể dễ dàng tìm lại đoạn văn sau này.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Ghi chú (Thông tin chi tiết được lưu giữ về một người, chủ đề hoặc tình huống cụ thể).

  • I made a note of the important points discussed during the meeting for future reference.
  • Tôi đã ghi chú lại những điểm quan trọng được thảo luận trong cuộc họp để tham khảo sau này.
  • The doctor took notes about my symptoms and medical history during the appointment.
  • Bác sĩ đã ghi chú về các triệu chứng và tiểu sử y tế của tôi trong buổi hẹn.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ghi chú, Chú thích (Thông tin được ghi lại để nhắc nhở hoặc giải thích).

  • The note on the album cover provided interesting insights into the artist's inspiration for each song.
  • Ghi chú trên bìa album cung cấp những thông tin thú vị về nguồn cảm hứng của nghệ sĩ cho mỗi bài hát.
  • I always read the notes in the program before a play to learn more about the actors.
  • Tôi luôn đọc các ghi chú trong chương trình trước khi xem một vở kịch để tìm hiểu thêm về các diễn viên.
  • placeholder

6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ghi chú (một bình luận ngắn gọn về một từ hoặc đoạn trong sách).

  • I added a note to clarify the author's meaning.
  • Tôi đã thêm một ghi chú để làm rõ ý nghĩa của tác giả.
  • Her notes explained the difficult vocabulary.
  • Ghi chú của cô ấy giải thích từ vựng khó hiểu.
  • placeholder

7. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tiền giấy (Một loại tiền được in trên giấy).

  • I found a crumpled note on the ground, and it turned out to be a $10 bill.
  • Tôi tìm thấy một tờ giấy bị nhàu nát trên đất, và nó hóa ra là một tờ tiền 10 đô la.
  • The cashier handed me a note instead of coins as change for my purchase.
  • Người thu ngân đưa cho tôi một tờ giấy tiền thay vì đồng xu làm tiền thừa cho mua hàng của tôi.
  • placeholder

8. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nốt nhạc (dấu hiệu biểu thị âm thanh có độ cao và độ dài nhất định trong âm nhạc).

  • The singer hit a high note during the chorus, impressing the audience with her vocal range.
  • Ca sĩ đánh trúng một nốt cao trong đoạn hát chung, gây ấn tượng với khán giả bằng dải giọng của cô ấy.
  • The violinist played a beautiful note that resonated throughout the concert hall.
  • Nghệ sĩ vĩ cầm chơi một nốt đẹp mà vang lên khắp phòng hòa nhạc.
  • placeholder

9. Âm sắc, Ghi chú (Một đặc điểm, chất lượng cụ thể trong cái gì đó, ví dụ như trong giọng nói của ai đó hoặc không khí tại một sự kiện; một bình luận về điều gì đó với một chất lượng cụ thể).

  • Her voice had a soothing note, making everyone feel calm and relaxed during the presentation.
  • Giọng nói của cô ấy có một nốt nhạc dịu dàng, khiến mọi người cảm thấy bình tĩnh và thư thái trong buổi thuyết trình.
  • The note of excitement in the crowd grew as the band took the stage for their performance.
  • Nốt nhạc phấn khởi trong đám đông tăng lên khi ban nhạc lên sân khấu biểu diễn.
  • placeholder

10. Giấy tờ, Văn bản (Một loại tài liệu chính thức với mục đích cụ thể).

  • The bank sent me a note about my overdue payment.
  • Ngân hàng gửi cho tôi một lá thư về khoản thanh toán quá hạn của tôi.
  • I received a note from the doctor about my appointment.
  • Tôi nhận được một lá thư từ bác sĩ về cuộc hẹn của mình.
  • placeholder

11. Công hàm (Văn bản chính thức từ đại diện chính phủ này gửi cho chính phủ khác).

  • The ambassador sent a note to the foreign ministry, addressing the recent diplomatic dispute.
  • 1. Đại sứ đã gửi một bức thư tới bộ ngoại giao nước ngoài, đề cập đến tranh chấp ngoại giao gần đây.
  • The president received a note from the prime minister, expressing gratitude for their successful meeting.
  • 2. Tổng thống đã nhận được một bức thư từ thủ tướng, bày tỏ lòng biết ơn về cuộc họp thành công của họ.
  • placeholder

noteverb

1. chú ý (chú ý hoặc để ý đến điều gì đó)

  • Please note the change in schedule for tomorrow's meeting.
  • Vui lòng lưu ý thay đổi lịch trình cho cuộc họp ngày mai.
  • I always note the beautiful sunset when I go for a walk.
  • Tôi luôn chú ý đến cảnh hoàng hôn đẹp khi đi dạo.
  • placeholder

2. ghi chú (để đề cập đến điều gì đó vì nó quan trọng hoặc thú vị)

  • I just want to note that the meeting has been rescheduled for next Monday.
  • Tôi chỉ muốn lưu ý rằng cuộc họp đã được dời sang thứ Hai tuần sau.
  • Please note that the deadline for the project has been extended to the end of the month.
  • Vui lòng lưu ý rằng hạn chót cho dự án đã được kéo dài đến cuối tháng.
  • placeholder

3. ghi chú (viết lại thông tin vào giấy)

  • I need to note down the important points from the meeting for future reference.
  • Tôi cần ghi chú lại những điểm quan trọng từ cuộc họp để tham khảo sau này.
  • Please note the time and date of the event on your calendar.
  • Vui lòng ghi chú thời gian và ngày của sự kiện vào lịch của bạn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "note", việc hỏi "note nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.