Định nghĩa
Thành ngữ

Nick nghĩa là gì trong tiếng Anh

Nickothers

1. Tên con trai, thường gọi thân mật của "Nicholas" (tên con trai). (an account, typically referring to online or digital accounts).

  • Nick is a common nickname for boys.
  • Nick là một biệt danh phổ biến cho con trai.
  • My friend Nick plays the guitar.
  • Bạn tôi, Nick, chơi guitar.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

nicknoun

1. Nhà tù, đồn cảnh sát (nơi giam giữ, cơ quan công an). (tên được sử dụng để đại diện cho bản thân trên các trang mạng xã hội, diễn đàn).

  • He spent a night in the nick.
  • Anh ta đã phải qua đêm trong nhà đá.
  • The suspect was taken to the nick.
  • Nghi phạm đã bị đưa đến đồn cảnh sát.
  • placeholder

2. Vết cắt nhỏ, vết rạch nhỏ, vết hằn nhỏ (Là một vết nhỏ hoặc vết cắt nhỏ trên bề mặt hoặc cạnh của một vật).

  • Be careful when handling the knife, as a nick on the blade can cause injury.
  • Hãy cẩn thận khi sử dụng dao, vì một vết xước nhỏ trên lưỡi dao có thể gây thương tích.
  • I accidentally bumped the table, leaving a small nick on the corner of it.
  • Tôi vô tình đụng vào bàn, để lại một vết xước nhỏ ở góc của nó.
  • placeholder

nickverb

1. cắt nhỏ vào cái gì đó (hành động tạo ra một vết cắt nhỏ trên một vật gì đó)

  • Be careful not to nick yourself while shaving with a razor blade.
  • Hãy cẩn thận để không tự cắt vào khi cạo râu bằng lưỡi dao.
  • I accidentally nicked the edge of the table while moving it.
  • Tôi vô tình cắt vào mép bàn khi di chuyển nó.
  • placeholder

2. lấy trộm (đánh cắp một cái gì đó một cách bí mật)

  • I saw someone try to nick a candy bar from the store.
  • Tôi thấy có người cố gắng lấy trộm một thanh kẹo từ cửa hàng.
  • Don't leave your phone unattended, someone might try to nick it.
  • Đừng để điện thoại của bạn không được giám sát, có người có thể cố gắng lấy trộm nó.
  • placeholder

3. bắt giữ (bắt giữ ai đó vì phạm tội)

  • The police were able to nick the thief before he could escape.
  • Cảnh sát đã kịp thời bắt giữ tên trộm trước khi hắn có thể trốn thoát.
  • The detective finally managed to nick the notorious criminal after months of investigation.
  • Thanh tra cuối cùng cũng đã thành công trong việc bắt giữ tên tội phạm nổi tiếng sau nhiều tháng điều tra.
  • placeholder

4. nhanh chóng đi đến nơi nào đó

  • I need to nick to the store before it closes to grab some milk.
  • Tôi cần đi nhanh đến cửa hàng trước khi nó đóng cửa để mua sữa.
  • Can you nick over to the post office and mail this package for me?
  • Bạn có thể đi nhanh đến bưu điện và gửi gói hàng này giúp tôi không?
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Nick", việc hỏi "Nick nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.