neutral nghĩa là gì trong tiếng Anh
neutraladjective
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trung lập (không ủng hộ hoặc giúp đỡ bất kỳ bên nào trong một cuộc tranh cãi, cuộc thi, v.v.).
- The mediator remained neutral throughout the negotiation, ensuring fairness and impartiality for both parties.
- Người hòa giải giữ một lập trường trung lập trong suốt quá trình đàm phán, đảm bảo sự công bằng và không thiên vị cho cả hai bên.
- As a journalist, it is crucial to maintain a neutral stance and report the facts objectively.
- Là một nhà báo, việc duy trì một lập trường trung lập và báo cáo sự thật một cách khách quan là rất quan trọng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trung lập (không thuộc bất kỳ quốc gia nào tham chiến; không ủng hộ bất kỳ quốc gia tham chiến nào). (không thuộc về bất kỳ quốc gia nào tham chiến; không ủng hộ bất kỳ quốc gia nào tham chiến).
- Switzerland remained neutral during World War II.
- Thụy Sĩ giữ thái độ trung lập trong Thế chiến thứ hai.
- The country declared itself neutral in the conflict.
- Quốc gia đó tuyên bố trung lập trong cuộc xung đột.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trung lập, Khách quan (Không bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ hoặc thiên vị).
- During the debate, the moderator remained neutral, refraining from showing any bias towards either candidate.
- Trong cuộc tranh luận, người điều hành giữ thái độ trung lập, không bày tỏ sự thiên vị với bất kỳ ứng cử viên nào.
- The journalist's article presented a neutral perspective, providing an unbiased account of the events.
- Bài báo của nhà báo trình bày một quan điểm trung lập, cung cấp một bản tường trình không thiên vị về các sự kiện.
placeholder
4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trung lập (không bị ảnh hưởng hoặc không chọn bên trong một cuộc xung đột hoặc tranh cãi).
- The scientist conducted the experiment in a controlled environment to ensure neutral results.
- Nhà khoa học tiến hành thí nghiệm trong một môi trường được kiểm soát để đảm bảo kết quả trung lập.
- The judge remained neutral throughout the trial, carefully considering both sides of the argument.
- Thẩm phán giữ thái độ trung lập trong suốt quá trình xét xử, cân nhắc cẩn thận cả hai phía của cuộc tranh luận.
placeholder
5. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trung tính (không rõ ràng, không nổi bật hoặc mạnh mẽ).
- She painted her bedroom walls a neutral shade of light brown to create a calming atmosphere.
- Cô ấy đã sơn tường phòng ngủ một màu nâu nhạt trung tính để tạo ra một bầu không khí yên bình.
- The artist used a neutral palette of greys and whites to evoke a sense of tranquility in her painting.
- Họa sĩ đã sử dụng bảng màu trung tính gồm màu xám và trắng để gợi lên cảm giác bình yên trong bức tranh của mình.
placeholder
6. Trung tính : không phải axit và không phải kiềm.
- Water has a neutral pH of 7, meaning it is neither acidic nor alkaline.
- nó không axit cũng không kiềm.
- The neutral solution turned green, indicating that it was neither acidic nor basic.
- Dung dịch trung tính chuyển sang màu xanh, cho thấy nó không axit cũng không bazơ.
placeholder
7. Trung lập : không thiên về bên nào, không chọn lựa hoặc không có lập trường rõ ràng.
- In chemistry, a neutral substance has an equal number of positive and negative charges.
- Trong hóa học, một chất trung tính có số lượng bằng nhau của các điện tích dương và điện tích âm.
- The pH level of water is considered neutral because it is neither acidic nor alkaline.
- Mức độ pH của nước được coi là trung tính vì nó không phải là axit cũng không phải là kiềm.
placeholder
neutralnoun
1. Trung lập (không ủng hộ hoặc giúp đỡ bên nào trong một cuộc tranh cãi, cạnh tranh, v.v.)
- Switzerland remained neutral during the war.
- Thụy Sĩ giữ thái độ trung lập trong suốt cuộc chiến.
- The referee tried to stay neutral.
- Trọng tài cố gắng giữ thái độ trung lập.
placeholder
2. Trung lập (không thuộc về bất kỳ quốc gia nào tham gia vào một cuộc chiến; không ủng hộ bất kỳ quốc gia nào tham gia vào một cuộc chiến)
- Switzerland remained a neutral during World War II.
- Thụy Sĩ vẫn giữ thái độ trung lập trong Thế chiến thứ hai.
- The small nation declared itself a neutral.
- Quốc gia nhỏ bé đó tuyên bố mình là một nước trung lập.
placeholder
3. Trung lập (không bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ)
- I tried to remain neutral in the argument.
- Tôi cố gắng giữ thái độ trung lập trong cuộc tranh cãi.
- Her neutral expression gave nothing away.
- Biểu cảm trung lập của cô ấy không để lộ điều gì.
placeholder
4. Trung lập (không bị ảnh hưởng bởi điều gì)
- The metal remained neutral, despite the acid.
- Kim loại vẫn trung tính, bất chấp axit.
- His shirt stayed neutral to the dye.
- Áo của anh ấy không bị ảnh hưởng bởi thuốc nhuộm.
placeholder
5. Màu trung tính (màu không sáng, không đậm, như màu xám hoặc nâu nhạt)
- The room was painted a bland neutral.
- Căn phòng được sơn một màu trung tính nhạt nhẽo.
- She chose a neutral for her new dress.
- Cô ấy chọn một màu trung tính cho chiếc váy mới của mình.
placeholder
6. Trung tính (không axit cũng không kiềm).
- Water with a pH of 7 is considered neutral, neither acidic nor alkaline.
- Nước có độ pH là 7 được coi là trung tính, không axit cũng không kiềm.
- The scientist tested the substance and found it to be completely neutral.
- Nhà khoa học đã kiểm tra chất liệu và phát hiện nó hoàn toàn trung tính.
placeholder
7. Trung tính (không có điện tích dương hoặc âm)
- The atom is neutral in its normal state.
- Nguyên tử ở trạng thái bình thường là trung hòa về điện.
- A neutral object won't attract or repel others.
- Một vật trung hòa điện sẽ không hút hoặc đẩy các vật khác.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "neutral", việc hỏi "neutral nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.