neglect nghĩa là gì trong tiếng Anh

neglectverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lơ là, bỏ bê, không chăm sóc (không quan tâm hoặc không thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ hoặc duy trì sự an toàn, sức khỏe, hoặc tình trạng tốt của ai đó hoặc cái gì đó).

  • It is important not to neglect your plants by forgetting to water them regularly.
  • Quan trọng là không được bỏ bê cây cảnh của bạn bằng cách quên không tưới nước đều đặn.
  • The parents were accused of neglecting their child's basic needs, leading to serious consequences.
  • Bố mẹ bị cáo buộc đã bỏ bê nhu cầu cơ bản của con cái, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lơ là, bỏ bê, không chú trọng (Không đủ quan tâm hoặc không chú ý đến cái gì).

  • She neglected her plants, and now they are withered and dying due to lack of attention.
  • Cô ấy đã bỏ bê cây cảnh của mình, và giờ đây chúng đang héo úa và chết dần vì thiếu sự chăm sóc.
  • The teacher scolded the student for neglecting his homework and not completing it on time.
  • Giáo viên đã mắng học sinh vì đã bỏ bê bài tập về nhà và không hoàn thành đúng hạn.
  • placeholder

3. Sự sao lãng, sự bỏ bê (việc không chú ý hoặc không làm những gì mình cần phải làm).

  • Don't neglect to water the plants, or they will wither and die.
  • Đừng quên tưới cây, nếu không chúng sẽ héo và chết.
  • I always neglect to lock the front door, and it makes me feel anxious.
  • Tôi luôn quên không khóa cửa trước, và điều đó khiến tôi cảm thấy lo lắng.
  • placeholder

neglectnoun

1. Sự sao nhãng, sự bỏ bê (việc không chăm sóc hoặc không quan tâm đủ đến điều gì/ai đó; trạng thái không nhận được sự chăm sóc hoặc sự quan tâm đủ).

  • The house showed signs of neglect after years of disuse.
  • Ngôi nhà đã bộc lộ dấu hiệu của sự sao lãng sau nhiều năm không sử dụng.
  • Her neglect of the garden resulted in overgrown weeds.
  • Việc bỏ bê vườn của cô ấy dẫn đến cỏ dại mọc um tùm.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "neglect", việc hỏi "neglect nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.