neglectverb
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lơ là, bỏ bê, không chăm sóc (không quan tâm hoặc không thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ hoặc duy trì sự an toàn, sức khỏe, hoặc tình trạng tốt của ai đó hoặc cái gì đó).
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lơ là, bỏ bê, không chú trọng (Không đủ quan tâm hoặc không chú ý đến cái gì).
3. Sự sao lãng, sự bỏ bê (việc không chú ý hoặc không làm những gì mình cần phải làm).
neglectnoun
1. Sự sao nhãng, sự bỏ bê (việc không chăm sóc hoặc không quan tâm đủ đến điều gì/ai đó; trạng thái không nhận được sự chăm sóc hoặc sự quan tâm đủ).
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngayKhi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "neglect", việc hỏi "neglect nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.