Định nghĩa
Thành ngữ
Cụm động từ

nail nghĩa là gì trong tiếng Anh

nailnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Móng (phần cứng bảo vệ đầu ngón tay hoặc ngón chân).

  • I accidentally hit my thumb with a hammer and now there's a bruise under my nail.
  • Tôi vô tình đánh vào ngón tay cái bằng búa và giờ dưới móng tay có một vết bầm.
  • She painted her nails with a vibrant red polish for the party tonight.
  • Cô ấy đã sơn móng tay bằng một màu đỏ rực rỡ cho bữa tiệc tối nay.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đinh (một loại vật liệu kim loại nhỏ, mảnh, có đầu phẳng, dùng để ghép nối các mảnh gỗ lại với nhau hoặc treo đồ trên tường).

  • I need a nail to hang this picture frame on the wall.
  • Tôi cần một cái đinh để treo bức tranh này lên tường.
  • The carpenter used a nail to secure the wooden planks together.
  • Thợ mộc đã sử dụng một cái đinh để cố định các tấm ván gỗ lại với nhau.
  • placeholder

nailverb

1. Đinh (để cố định cái gì đó vào cái gì đó bằng đinh)

  • I need to nail the picture frame to the wall.
  • Tôi cần đóng chặt khung hình vào tường.
  • Can you help me nail these boards together?
  • Bạn có thể giúp tôi đóng chặt những tấm ván này lại với nhau không?
  • placeholder

2. bắt (bắt ai đó và chứng minh họ phạm tội hoặc làm điều gì đó xấu)

  • The detective was determined to nail the suspect for the robbery.
  • Thanh tra quyết tâm bắt gọn tên nghi phạm về vụ cướp.
  • The prosecutor hoped to nail the defendant for the embezzlement charges.
  • Công tố viên hy vọng bắt gọn bị cáo về các cáo buộc lạm dụng tín dụng.
  • placeholder

3. Chứng minh rằng điều gì đó không đúng.

  • The witness was able to nail the suspect's alibi as false.
  • Nhân chứng đã có thể chứng minh lời biện hộ của nghi phạm là không đúng.
  • The forensic evidence helped to nail the defendant's story as a lie.
  • Bằng chứng pháp y đã giúp chứng minh câu chuyện của bị cáo là dối trá.
  • placeholder

4. đạt được mục tiêu hoặc làm đúng điều gì đó, đặc biệt là trong thể thao.

  • She managed to nail the perfect serve in tennis, winning the match.
  • Cô ấy đã thực hiện cú giao bóng hoàn hảo trong tennis, giành chiến thắng.
  • The basketball player nailed the three-point shot, securing the team's victory.
  • Cầu thủ bóng rổ đã ghi được cú ném ba điểm hoàn hảo, đảm bảo chiến thắng cho đội.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "nail", việc hỏi "nail nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.