mustard nghĩa là gì trong tiếng Anh

mustardadjective

1. Mù tạt [loại gia vị được làm từ hạt của cây mù tạt].

  • The mustard curtains in the living room added a warm touch to the otherwise neutral decor.
  • Những tấm rèm màu mù tạt trong phòng khách đã thêm một nét ấm áp cho không gian trang trí khá trung tính.
  • She wore a mustard sweater that perfectly complemented her olive green pants.
  • Cô ấy mặc một chiếc áo len màu mù tạt hoàn hảo phối hợp với quần màu xanh ô liu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

mustardnoun

1. mù tạt (một loại sốt đặc màu vàng hoặc nâu, được làm từ hạt của một số loại cây mù tạt, có vị cay nồng và thường ăn kèm với thịt)

  • I like to put mustard on my hot dogs for a spicy kick.
  • Tôi thích cho mù tạt lên xúc xích của mình để có vị cay.
  • The deli sandwich came with a side of yellow mustard.
  • Bánh sandwich từ tiệm deli đi kèm với một lọ mù tạt màu vàng.
  • placeholder

2. mù tạc (một loại cây nhỏ có hoa màu vàng, được trồng vì hạt giống được sử dụng để làm mù tạc)

  • I planted mustard in my garden to harvest the seeds for making homemade mustard.
  • Tôi đã trồng cải dầu trong vườn của mình để thu hoạch hạt để làm mù tạt tự làm.
  • The bright yellow flowers of the mustard plant added a pop of color to the garden.
  • Những bông hoa màu vàng sáng của cây cải dầu đã thêm một chút màu sắc vào vườn.
  • placeholder

3. Lá cải xanh (lá cây cải dùng ăn sống trong salad).

  • I picked fresh mustard from the garden.
  • Tôi hái rau cải xanh tươi từ vườn.
  • The salad was peppery from the mustard.
  • Món salad có vị cay nồng của rau cải xanh.
  • placeholder

4. Màu cà ri (một màu giữa màu vàng và màu nâu)

  • She painted her kitchen walls a warm mustard to give the room a cozy feel.
  • Cô ấy đã sơn tường nhà bếp màu mù tạt ấm để tạo cảm giác ấm cúng cho căn phòng.
  • The mustard sweater she wore complemented her skin tone perfectly.
  • Chiếc áo len màu mù tạt cô ấy mặc phối hợp hoàn hảo với tone da của cô ấy.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mustard", việc hỏi "mustard nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.