morning nghĩa là gì trong tiếng Anh
morningnoun
1. a1 IELTS <4.0 Buổi sáng (thời gian từ khi mọi người thức dậy đến 12 giờ trưa hoặc trước bữa trưa).
- I love taking a walk in the morning, enjoying the fresh air and peacefulness before the hustle and bustle begins.
- Tôi thích đi dạo vào buổi sáng, thưởng thức không khí trong lành và sự yên bình trước khi sự hối hả và nhộn nhịp bắt đầu.
- Every morning, I wake up at 7 am and start my day with a cup of coffee.
- Mỗi sáng, tôi thức dậy lúc 7 giờ và bắt đầu ngày mới với một tách cà phê.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Buổi sáng (thời gian từ nửa đêm đến trưa).
- I love waking up early in the morning and watching the sunrise from my bedroom window.
- Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng và ngắm bình minh từ cửa sổ phòng ngủ của mình.
- The morning is my favorite time to go for a run because the air feels so fresh.
- Buổi sáng là thời gian yêu thích của tôi để đi chạy bộ vì không khí cảm thấy rất trong lành.
placeholder
3. Buổi sáng (thời gian từ khi mặt trời mọc đến trưa).
- I love taking a walk in the morning, it's the best way to start my day.
- Tôi thích đi dạo vào buổi sáng, đó là cách tốt nhất để bắt đầu ngày mới của mình.
- The morning brings a sense of freshness and new opportunities, making it my favorite time of day.
- Buổi sáng mang lại cảm giác tươi mới và cơ hội mới, khiến nó trở thành thời điểm yêu thích của tôi trong ngày.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Buổi sáng (khoảng thời gian từ nửa đêm đến trưa).
- I love waking up early in the morning to watch the sunrise and enjoy a peaceful start to the day.
- Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng để xem bình minh và tận hưởng một khởi đầu yên bình cho ngày mới.
- The morning is my favorite time to go for a run because the streets are quiet and serene.
- Buổi sáng là thời gian yêu thích của tôi để đi chạy bộ vì đường phố vẫn yên tĩnh và thanh bình.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 Sáng mai (thời gian từ khi mặt trời mọc đến trưa của ngày tiếp theo).
- I have an important meeting scheduled for tomorrow morning, so I need to prepare tonight.
- Tôi có một cuộc họp quan trọng được lên lịch vào sáng mai, vì vậy tôi cần phải chuẩn bị từ tối nay.
- Don't forget to set your alarm clock for morning; we have an early flight.
- Đừng quên đặt đồng hồ báo thức cho buổi sáng; chúng ta có chuyến bay sớm.
placeholder
morningexclamation
1. Chào buổi sáng (thời gian từ khi mặt trời mọc đến trưa).
- "Morning!" she cheerfully greeted her coworkers as she walked into the office.
- "Chào buổi sáng!" cô ấy vui vẻ chào đồng nghiệp khi bước vào văn phòng.
- "Good morning!" he said with a smile, as he passed by his neighbor on the street.
- "Chào buổi sáng!" anh ấy nói với nụ cười, khi đi ngang qua hàng xóm trên đường.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "morning", việc hỏi "morning nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.