mood nghĩa là gì trong tiếng Anh

moodnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tâm trạng (Cảm xúc hoặc trạng thái cảm xúc của một người tại một thời điểm cụ thể).

  • My mood today is cheerful and optimistic, as I just received some good news.
  • Tâm trạng của tôi hôm nay rất vui vẻ và lạc quan, vì tôi vừa nhận được tin tốt.
  • She couldn't hide her sad mood, as tears welled up in her eyes.
  • Cô ấy không thể giấu được tâm trạng buồn của mình, khi nước mắt bắt đầu lưng tròng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tâm trạng (trạng thái cảm xúc tạm thời của một người, có thể bao gồm cảm giác tức giận hoặc thiếu kiên nhẫn).

  • Her mood changed instantly when she received the disappointing news, and she became angry.
  • Tâm trạng của cô ấy thay đổi ngay lập tức khi nhận được tin tức thất vọng, và cô ấy trở nên tức giận.
  • I could sense his impatient mood as he tapped his foot and checked his watch repeatedly.
  • Tôi có thể cảm nhận được tâm trạng nóng vội của anh ấy khi anh ấy gõ chân và liên tục kiểm tra đồng hồ.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tâm trạng, không khí (Cảm xúc chung hoặc bầu không khí của một nhóm người hoặc một nơi).

  • The mood in the classroom was tense as the students anxiously awaited their test results.
  • Không khí trong lớp học căng thẳng khi các học sinh chờ đợi kết quả bài kiểm tra một cách lo lắng.
  • The party had a lively mood, with everyone dancing and laughing throughout the night.
  • Bữa tiệc có một không khí sôi động, mọi người cùng nhau nhảy múa và cười đùa suốt đêm.
  • placeholder

4. Tâm thế, chế độ cú pháp (Các hình thức hoặc danh mục sử dụng động từ biểu đạt sự thật, mệnh lệnh, câu hỏi, nguyện vọng hoặc điều kiện).

  • The indicative mood is used to express facts and provide straightforward information.
  • Thể chỉ định được sử dụng để biểu đạt sự thật và cung cấp thông tin một cách trực tiếp.
  • In the imperative mood, verbs are used to give orders or commands to someone.
  • Trong thể mệnh lệnh, động từ được sử dụng để đưa ra lệnh hoặc mệnh lệnh cho ai đó.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mood", việc hỏi "mood nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.