monochrome nghĩa là gì trong tiếng Anh

monochromeadjective

1. Đơn sắc [màu sắc chỉ bao gồm đen, trắng và các sắc độ của xám].

  • The artist's monochrome painting showcased a stunning array of intricate patterns using only black, white, and shades of grey.
  • Bức tranh đơn sắc của họa sĩ trưng bày một loạt các hoa văn phức tạp tuyệt đẹp sử dụng chỉ có màu đen, trắng và các sắc độ của màu xám.
  • The minimalist living room was decorated in a monochrome color scheme, with black, white, and grey furniture.
  • Phòng khách tối giản được trang trí theo phong cách màu đơn sắc, với đồ nội thất màu đen, trắng và xám.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Đơn sắc (màu đơn : sử dụng các sắc độ khác nhau của một màu).

  • The artist's monochrome painting showcased various shades of blue, creating a serene and calming effect.
  • Bức tranh đơn sắc của họa sĩ trưng bày các sắc thái khác nhau của màu xanh, tạo ra một hiệu ứng yên bình và dễ chịu.
  • The fashion designer's monochrome collection featured different tones of gray, giving it a sophisticated and elegant look.
  • Bộ sưu tập đơn sắc của nhà thiết kế thời trang có các tông màu xám khác nhau, mang lại vẻ đẹp tinh tế và sang trọng.
  • placeholder

monochromenoun

1. Đơn sắc (màu đen, trắng và các sắc độ của xám).

  • The artist's monochrome painting showcased a beautiful blend of black, white, and various shades of grey.
  • Bức tranh đơn sắc của họa sĩ đã thể hiện một sự pha trộn đẹp mắt của màu đen, trắng và các sắc thái của màu xám.
  • The monochrome photograph captured the essence of the city, with its contrasting black and white tones.
  • Bức ảnh đơn sắc đã nắm bắt được bản chất của thành phố, với sự tương phản của các tông màu đen và trắng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "monochrome", việc hỏi "monochrome nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.