money nghĩa là gì trong tiếng Anh

moneynoun

1. a1 IELTS <4.0 Tiền

  • I worked hard all week to earn enough money to buy a new laptop.
  • Tôi đã làm việc chăm chỉ cả tuần để kiếm đủ tiền mua một chiếc laptop mới.
  • She sold her old clothes to make some extra money for her vacation.
  • Cô ấy đã bán quần áo cũ để kiếm thêm tiền cho kỳ nghỉ của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Tiền, tiền xu (Đơn vị trao đổi, mua bán hoặc đầu tư dưới dạng xu hoặc giấy bạc).

  • I need to withdraw some money from the bank to pay for my groceries.
  • Tôi cần rút một ít tiền từ ngân hàng để trả tiền mua sắm.
  • The beggar on the street asked for some money to buy food for his family.
  • Người ăn xin trên đường xin một ít tiền để mua thức ăn cho gia đình mình.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Tiền (phương tiện trao đổi, mua bán hàng hóa và dịch vụ); Tài sản (tổng giá trị vật chất và tài chính mà một người sở hữu).

  • John's money includes his house, car, and savings account, making him quite wealthy.
  • Tài sản của John bao gồm ngôi nhà, xe hơi và tài khoản tiết kiệm của anh ấy, khiến anh ấy trở nên khá giàu có.
  • Money refers to the total value of a person's possessions, such as land, investments, and belongings.
  • Tiền bạc đề cập đến tổng giá trị của tài sản của một người, như đất đai, đầu tư và vật dụng cá nhân.
  • placeholder

4. Các khoản tiền (theo luật hoặc cách dùng cũ) (Đơn vị hoặc phương tiện để giao dịch hoặc trao đổi hàng hóa và dịch vụ).

  • I need to withdraw some money from the bank to pay for my groceries.
  • Tôi cần rút một ít tiền từ ngân hàng để trả tiền mua sắm thực phẩm.
  • The company donated a large sum of money to support local schools and education programs.
  • Công ty đã quyên góp một số tiền lớn để hỗ trợ các trường học và chương trình giáo dục địa phương.
  • placeholder

5. Tiền cược (Số tiền đặt cược vào một con ngựa, chó, v.v., với hy vọng rằng nó sẽ thắng cuộc đua).

  • I placed my money on the fastest horse in the race, hoping for a big win.
  • Tôi đã đặt tiền của mình vào con ngựa nhanh nhất trong cuộc đua, hy vọng sẽ thắng lớn.
  • He confidently bet his money on the greyhound with the best track record.
  • Anh ấy tự tin đặt cược tiền của mình vào chú chó greyhound có thành tích đường đua tốt nhất.
  • placeholder

6. Chắc chắn (cảm thấy rất tin tưởng vào điều gì đó là sự thật hoặc ai đó sẽ thành công).

  • Despite the odds, she had money in her abilities and knew she would win the race.
  • Mặc dù tỷ lệ không ủng hộ, cô ấy tin tưởng vào khả năng của mình và biết rằng mình sẽ thắng cuộc đua.
  • He had money in his gut feeling that the stock market would crash, so he sold his shares.
  • Anh ấy tin tưởng vào linh cảm của mình rằng thị trường chứng khoán sẽ sụp đổ, vì vậy anh ấy đã bán cổ phiếu của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "money", việc hỏi "money nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.