moderate nghĩa là gì trong tiếng Anh
moderateadjective
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trung bình, vừa phải (không quá tốt, lớn, nóng... cũng không quá xấu, nhỏ, lạnh...).
- The weather today is moderate, not too hot and not too cold, just perfect.
- Thời tiết hôm nay ôn hòa, không quá nóng cũng không quá lạnh, thật là hoàn hảo.
- She has a moderate amount of experience in the field, neither a beginner nor an expert.
- Cô ấy có một lượng kinh nghiệm vừa phải trong lĩnh vực, không phải là người mới bắt đầu nhưng cũng không phải là chuyên gia.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trung lập (Có ý kiến hoặc quan điểm, đặc biệt về chính trị, không cực đoan).
- Sarah is known for her moderate views on social issues, always seeking a balanced approach.
- Sarah được biết đến với quan điểm trung lập của mình về các vấn đề xã hội, luôn tìm kiếm một cách tiếp cận cân bằng.
- The candidate's moderate stance on taxation appealed to a wide range of voters.
- Lập trường trung lập của ứng cử viên về thuế đã thu hút một lượng lớn cử tri.
placeholder
3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Ôn hòa, Điều độ (Mức độ vừa phải, không quá khích, không quá mức, phù hợp với nhận định chung của đa số mọi người).
- She has a moderate approach to spending, always staying within her budget and avoiding unnecessary expenses.
- Cô ấy có cách tiêu dùng điều độ, luôn giữ trong ngân sách của mình và tránh những chi phí không cần thiết.
- The politician's moderate stance on immigration appeals to a wide range of voters.
- Lập trường ôn hòa của chính trị gia về vấn đề nhập cư thu hút một lượng lớn cử tri.
placeholder
moderatenoun
1. Người trung lập (mức độ không quá cao hoặc thấp)
- The moderate in the group helped to find a compromise that satisfied everyone.
- Người ở trung lập trong nhóm đã giúp tìm ra một sự thỏa hiệp làm hài lòng mọi người.
- She is known for her moderate views on politics, always seeking common ground.
- Cô ấy nổi tiếng với quan điểm trung lập về chính trị, luôn tìm kiếm điểm chung.
placeholder
moderateverb
1. Kiềm chế, giảm (để trở nên hoặc làm cho cái gì đó trở nên ít cực đoan, nghiêm trọng hơn, v.v.)
- She tried to moderate her anger by taking deep breaths and counting to ten.
- Cô ấy cố gắng kiềm chế cơn giận bằng cách hít thở sâu và đếm đến mười.
- The teacher asked the students to moderate their volume during the test.
- Giáo viên yêu cầu học sinh giảm âm lượng trong khi thi.
placeholder
2. Kiểm tra (kiểm tra xem một bài kiểm tra đã được chấm công bằng và theo cùng một cách bởi nhiều người khác nhau)
- The teacher asked another educator to moderate the exam to ensure fairness in grading.
- Giáo viên đã yêu cầu một giáo viên khác để kiểm tra bài kiểm tra để đảm bảo công bằng trong việc chấm điểm.
- It is important to have multiple teachers moderate the test to maintain consistency in scoring.
- Quan trọng là phải có nhiều giáo viên kiểm tra bài kiểm tra để duy trì tính nhất quán trong việc chấm điểm.
placeholder
3. Điều hành (Giám sát một cuộc thảo luận hoặc tranh luận để đảm bảo tính công bằng và cân bằng.)
- The teacher will moderate the class debate to ensure everyone has a chance to speak.
- Giáo viên sẽ điều hành cuộc tranh luận lớp học để đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát biểu.
- The committee appointed a neutral party to moderate the discussion on the controversial topic.
- Ủy ban đã bổ nhiệm một bên thứ ba trung lập để điều hành cuộc thảo luận về chủ đề gây tranh cãi.
placeholder
4. Kiểm duyệt (đảm bảo không có nội dung xúc phạm được đăng trên trang web; loại bỏ nội dung xúc phạm từ trang web)
- The social media platform hired a team to moderate inappropriate content and comments.
- Nền tảng truyền thông xã hội đã thuê một đội ngũ để kiểm duyệt nội dung và bình luận không phù hợp.
- It is important for websites to have a system in place to moderate offensive material.
- Quan trọng là các trang web phải có một hệ thống để kiểm duyệt nội dung xúc phạm.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "moderate", việc hỏi "moderate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.