mock nghĩa là gì trong tiếng Anh
mockadjective
1. giả tạo (không chân thành)
- The students made mock apologies for their behavior, showing they were not truly sorry.
- Các học sinh đã đưa ra những lời xin lỗi giả tạo về hành vi của họ, cho thấy họ không thực sự xin lỗi.
- His mock enthusiasm for the project was evident in his lack of effort and participation.
- Sự hăng hái giả tạo của anh ta đối với dự án được thể hiện rõ qua sự thiếu nỗ lực và tham gia.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. giả mạo (một bản sao của một cái gì đó; không thật)
- The students created a mock volcano for their science project, complete with erupting lava.
- Các học sinh đã tạo ra một ngọn núi lửa giả cho dự án khoa học của họ, hoàn chỉnh với nham thạch phun trào.
- The comedian's mock imitation of the president had the audience in stitches with laughter.
- Bản sao chế của danh hài về tổng thống khiến khán giả cười nghiêng ngả.
placeholder
mocknoun
1. chế giễu (hành động chế giễu hoặc làm giả mạo)
- The children staged a mock trial in the classroom.
- Bọn trẻ đã tổ chức một phiên tòa giả định trong lớp học.
- The school held a mock election before the real one.
- Trường học đã tổ chức một cuộc bầu cử thử trước cuộc bầu cử thật.
placeholder
mockverb
1. Chế nhạo, giễu cợt (là hành động cười nhạo ai đó một cách không tốt, đặc biệt là bằng cách bắt chước những gì họ nói hoặc làm).
- The bullies would mock him by imitating his stutter, making him feel humiliated and small.
- Bọn bắt nạt sẽ chế nhạo cậu ấy bằng cách bắt chước cách cậu ấy nói lắp, khiến cậu ấy cảm thấy bị nhục nhã và nhỏ bé.
- The mean girls would mock her fashion choices, constantly ridiculing her unique sense of style.
- Những cô gái ác ý sẽ chế nhạo sự lựa chọn thời trang của cô ấy, liên tục giễu cợt phong cách độc đáo của cô ấy.
placeholder
2. Chế nhạo, giả mạo (là hành động bắt chước hoặc làm nhái một cách không tôn trọng hoặc để giả vờ).
- The students would mock their teacher by imitating her accent and mannerisms during class.
- Học sinh sẽ chế nhạo giáo viên của họ bằng cách bắt chước giọng điệu và cử chỉ của cô ấy trong lớp.
- He couldn't help but mock his friend's taste in music, calling it "unbearable noise."
- Anh ấy không thể không chế nhạo sở thích âm nhạc của bạn mình, gọi nó là "tiếng ồn không thể chịu nổi."
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mock", việc hỏi "mock nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.