Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS

Mobile nghĩa là gì trong tiếng Anh

Mobileothers

1. Di động (các thiết bị như điện thoại di động và máy tính bảng có thể dễ dàng mang theo và sử dụng khi di chuyển).

  • I use my mobile phone to stay connected with friends and family.
  • Tôi sử dụng điện thoại di động để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình.
  • The mobile app allows me to access my bank account from anywhere.
  • Ứng dụng di động cho phép tôi truy cập tài khoản ngân hàng từ bất kỳ đâu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Di động (có thể di chuyển dễ dàng và nhanh chóng)

  • I love having a mobile phone so I can stay connected wherever I go.
  • Tôi thích có một chiếc điện thoại di động để có thể kết nối mọi nơi tôi đến.
  • The mobile cart makes it easy to move the TV from room to room.
  • Xe đẩy di động giúp dễ dàng di chuyển TV từ phòng này sang phòng khác.
  • placeholder

3. Linh hoạt (có khả năng di chuyển hoặc vận chuyển một cách dễ dàng)

  • I love having a mobile job that allows me to travel and work from different locations.
  • Tôi thích có một công việc linh hoạt cho phép tôi di chuyển và làm việc từ các địa điểm khác nhau.
  • The new mobile app makes it easy to access all my files from anywhere.
  • Ứng dụng di động mới giúp dễ dàng truy cập vào tất cả các tập tin của tôi từ bất kỳ đâu.
  • placeholder

4. Linh động, linh hoạt (Dễ dàng thay đổi tầng lớp xã hội, công việc hoặc nơi cư trú).

  • She is very mobile; she's had three jobs this year.
  • Cô ấy rất năng động; cô ấy đã đổi ba công việc trong năm nay.
  • A mobile person can easily find work elsewhere.
  • Một người năng động có thể dễ dàng tìm được việc ở nơi khác.
  • placeholder

5. Dễ dàng thay đổi hình dạng hoặc biểu hiện.

  • The dancer's body was mobile, effortlessly transitioning from one graceful pose to another.
  • Cơ thể của vũ công linh hoạt, dễ dàng chuyển từ một tư thế duyên dáng sang tư thế khác.
  • Her face was mobile, showing a range of emotions as she watched the movie.
  • Khuôn mặt của cô ấy linh hoạt, thể hiện một loạt cảm xúc khi cô ấy xem phim.
  • placeholder

mobileadjective

1. a2 IELTS <4.0 Di động (thiết bị có thể mang theo dễ dàng, không cố định).

  • My job requires me to stay updated on the latest mobile technology trends.
  • Công việc của tôi đòi hỏi tôi phải cập nhật những xu hướng công nghệ di động mới nhất.
  • The mobile app allows users to easily access their accounts and make transactions.
  • Ứng dụng di động cho phép người dùng dễ dàng truy cập tài khoản và thực hiện giao dịch.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Di động (thiết bị có thể mang theo và sử dụng mọi nơi một cách thuận tiện).

  • The mobile food truck quickly drove to different locations, serving delicious meals to hungry customers.
  • Xe thức ăn di động nhanh chóng di chuyển đến các địa điểm khác nhau, phục vụ bữa ăn ngon cho khách hàng đói bụng.
  • The mobile library brings books to remote areas, ensuring everyone has access to reading materials.
  • Thư viện di động mang sách đến những khu vực xa xôi, đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận với tài liệu đọc.
  • placeholder

3. Di động, Cơ động (Có khả năng di chuyển hoặc dễ dàng di chuyển từ nơi này sang nơi khác).

  • The new wheelchair design is lightweight and mobile, allowing users to move easily and independently.
  • Thiết kế xe lăn mới nhẹ và linh hoạt, cho phép người sử dụng dễ dàng di chuyển một cách độc lập.
  • With the invention of smartphones, people have become more mobile, accessing information and communicating on the go.
  • Với sự phát minh của điện thoại thông minh, mọi người đã trở nên linh hoạt hơn, truy cập thông tin và giao tiếp mọi lúc mọi nơi.
  • placeholder

4. Linh hoạt, di động (Có khả năng thay đổi tình trạng xã hội, công việc hoặc nơi cư trú một cách dễ dàng).

  • With his diverse skill set, John is highly mobile and can easily switch jobs in different industries.
  • Với bộ kỹ năng đa dạng của mình, John rất linh hoạt và có thể dễ dàng chuyển đổi công việc trong các ngành nghề khác nhau.
  • Sarah's flexible mindset and adaptability make her socially mobile, allowing her to connect with people from all walks of life.
  • Tư duy linh hoạt và khả năng thích nghi của Sarah khiến cô ấy có khả năng di động xã hội, cho phép cô ấy kết nối với mọi người từ mọi tầng lớp.
  • placeholder

5. Linh hoạt ( dễ dàng thay đổi hình dạng hoặc biểu cảm).

  • The dancer's mobile body effortlessly transitioned from one graceful pose to another.
  • Cơ thể linh hoạt của vũ công dễ dàng chuyển đổi từ tư thế duyên dáng này sang tư thế khác.
  • The actor's mobile face conveyed a wide range of emotions, captivating the audience.
  • Khuôn mặt biểu cảm của diễn viên truyền tải một loạt cảm xúc phong phú, thu hút khán giả.
  • placeholder

mobilenoun

1. điện thoại di động (một thiết bị để gọi điện và nhắn tin)

  • I left my mobile at home and couldn't call for help when my car broke down.
  • Tôi đã để quên điện thoại di động ở nhà và không thể gọi cứu giúp khi xe hỏng.
  • My mobile has a cracked screen, so I need to get it repaired soon.
  • Điện thoại di động của tôi bị vỡ màn hình, nên tôi cần sửa chữa sớm.
  • placeholder

2. Di động (internet khi truy cập trên điện thoại di động)

  • I use my mobile to check my email and social media on the go.
  • Tôi sử dụng điện thoại di động để kiểm tra email và mạng xã hội khi đang di chuyển.
  • The mobile version of the website is optimized for smaller screens.
  • Phiên bản di động của trang web được tối ưu hóa cho màn hình nhỏ.
  • placeholder

3. đồ chơi treo trần (một loại trang trí được làm từ dây kim loại, vv. được treo từ trần và có các vật nhỏ treo dưới đó di chuyển khi không khí xung quanh chúng di chuyển)

  • I hung a mobile of colorful birds in my baby's nursery to entertain and soothe her.
  • Tôi treo một chiếc mobile chim đầy màu sắc trong phòng em bé để giải trí và an ủi cô ấy.
  • The mobile in the art gallery was made of delicate glass pieces that sparkled in the light.
  • Chiếc mobile trong phòng trưng bày nghệ thuật được làm từ những mảnh thủy tinh tinh tế lấp lánh dưới ánh sáng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Mobile", việc hỏi "Mobile nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.