mindless nghĩa là gì trong tiếng Anh

mindlessadjective

1. Vô ý thức, không suy nghĩ, làm mà không cần suy xét.

  • The mindless chatter of the TV show provided no valuable information or entertainment.
  • Tiếng nói nhảm nhí của chương trình truyền hình không cung cấp bất kỳ thông tin hay giải trí có giá trị nào.
  • She mindlessly scrolled through social media, wasting hours without any purpose or productivity.
  • Cô ấy lướt mạng xã hội một cách vô thức, lãng phí hàng giờ mà không có mục đích hay hiệu quả nào.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Không cần suy nghĩ hoặc trí tuệ.

  • The mindless task of folding laundry requires no thought or intelligence, just repetitive actions.
  • Công việc gấp quần áo không đòi hỏi suy nghĩ hay trí tuệ, chỉ là những hành động lặp đi lặp lại.
  • Mindless scrolling through social media feeds can be a mind-numbing activity that requires no intelligence.
  • Việc lướt qua các bảng tin trên mạng xã hội một cách vô thức có thể là một hoạt động làm cho đầu óc trở nên tê dại, không cần đến trí tuệ.
  • placeholder

3. Vô ý, không suy nghĩ (Không nhớ đến ai/cái gì và không xem xét họ hoặc nó khi làm việc gì đó).

  • She made a mindless mistake by forgetting to lock the door before leaving the house.
  • Cô ấy đã mắc một sai lầm vô ý khi quên không khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.
  • The mindless driver didn't even notice the pedestrian crossing the street in front of them.
  • Tài xế vô ý thức không thậm chí nhận ra người đi bộ đang qua đường trước mặt họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mindless", việc hỏi "mindless nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.