mimic nghĩa là gì trong tiếng Anh

mimicnoun

1. Bắt chước, Nhại lại (Hành động sao chép giọng nói, cử chỉ, v.v. của người khác).

  • The parrot is a skilled mimic, effortlessly imitating the voices and sounds it hears.
  • Con vẹt là một bậc thầy trong việc bắt chước, một cách dễ dàng bắt chước giọng nói và âm thanh mà nó nghe được.
  • The comedian's talent as a mimic allowed him to flawlessly impersonate famous celebrities.
  • Tài năng của diễn viên hài trong việc bắt chước cho phép anh ta mô phỏng không chê vào đâu được các ngôi sao nổi tiếng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

mimicverb

1. Bắt chước, Nhại lại (Là hành động sao chép cách nói, cử chỉ, hành vi của người khác, đặc biệt là để làm cho người khác cười).

  • During the talent show, Sarah impressed everyone with her ability to mimic famous celebrities' voices.
  • Trong buổi biểu diễn tài năng, Sarah đã làm mọi người ấn tượng với khả năng bắt chước giọng nói của các ngôi sao nổi tiếng.
  • The comedian's hilarious performance had the audience in stitches as he mimicked the president's mannerisms.
  • Màn trình diễn hài hước của diễn viên hài đã khiến khán giả cười nghiêng ngả khi anh ta bắt chước các cử chỉ của tổng thống.
  • placeholder

2. Bắt chước, mô phỏng (Hành động hoặc cách thể hiện giống như một cái gì đó khác).

  • The chameleon can mimic the colors of its surroundings, blending seamlessly into its environment.
  • Tắc kè hoa có thể bắt chước màu sắc của môi trường xung quanh, hòa mình một cách liền mạch vào môi trường đó.
  • The actor's ability to mimic famous personalities made him a hit on the comedy show.
  • Khả năng bắt chước những nhân vật nổi tiếng của diễn viên đã làm anh ta trở nên nổi bật trong chương trình hài kịch.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mimic", việc hỏi "mimic nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.