mime nghĩa là gì trong tiếng Anh

mimenoun

1. Nghệ thuật diễn câm, múa rối (Nghệ thuật biểu diễn câu chuyện hoặc diễn đạt một ý tưởng thông qua các động tác cơ thể và biểu cảm khuôn mặt mà không sử dụng lời nói).

  • The mime captivated the audience with his expressive face and graceful hand movements.
  • Người diễn viên mime đã thu hút khán giả bằng khuôn mặt biểu cảm và động tác tay duyên dáng của mình.
  • She studied mime to enhance her ability to convey emotions through physical gestures.
  • Cô ấy đã học mime để tăng cường khả năng truyền đạt cảm xúc qua các cử chỉ cơ thể.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

mimeverb

1. diễn hài kịch bằng cử chỉ và biểu cảm, không nói lên từ nào

  • The actor used mime to portray a scene of climbing a mountain without saying a word.
  • Diễn viên sử dụng kỹ thuật múa để mô tả một cảnh leo núi mà không nói một lời nào.
  • The children enjoyed watching the mime tell a story using only gestures and facial expressions.
  • Các em nhỏ thích thú xem người múa kể chuyện chỉ bằng cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt.
  • placeholder

2. múa theo nhạc (hành động giả vờ hát theo bài hát đang được phát từ bản ghi âm)

  • She loves to mime along to her favorite songs when she's alone in her room.
  • Cô ấy thích mô phỏng theo bài hát yêu thích khi cô ấy ở một mình trong phòng.
  • The children were asked to mime the lyrics of the song for the talent show.
  • Các em nhỏ được yêu cầu mô phỏng lời bài hát cho chương trình tài năng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mime", việc hỏi "mime nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.