migrate nghĩa là gì trong tiếng Anh
migrateverb
1. Di cư (di chuyển từ nơi này sang nơi khác theo mùa).
- Every winter, flocks of birds migrate south to escape the cold temperatures.
- Mỗi mùa đông, đàn chim di cư về phía nam để tránh cái lạnh.
- Some species of fish migrate to warmer waters during the colder months of the year.
- Một số loài cá di cư đến vùng nước ấm hơn trong những tháng lạnh của năm.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Di cư (chuyển từ nơi này sang nơi khác để sinh sống và/hoặc làm việc).
- Many people migrate from rural areas to cities in search of better job opportunities.
- Nhiều người di cư từ các khu vực nông thôn đến thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
- My grandparents decided to migrate to Canada to be closer to our relatives.
- Ông bà tôi quyết định di cư đến Canada để gần hơn với người thân của chúng tôi.
placeholder
3. Di cư, di trú (chuyển từ nơi này sang nơi khác).
- Every winter, thousands of birds migrate from the cold north to warmer regions in the south.
- Mỗi mùa đông, hàng ngàn con chim di cư từ phía bắc lạnh giá đến các khu vực ấm áp hơn ở phía nam.
- The wildebeest migrate across the Serengeti in search of fresh grazing grounds during the dry season.
- Những con linh dương wildebeest di cư qua Serengeti để tìm kiếm đồng cỏ tươi mới trong mùa khô.
placeholder
4. Di chuyển, chuyển đổi (là quá trình thay đổi hoặc khiến ai đó thay đổi từ hệ thống máy tính này sang hệ thống máy tính khác).
- Our company decided to migrate our data from the old server to a more advanced system.
- Công ty chúng tôi quyết định chuyển dữ liệu từ máy chủ cũ sang hệ thống tiên tiến hơn.
- The IT department will help us migrate our files to the new computer network.
- Bộ phận IT sẽ giúp chúng tôi chuyển các tệp của mình sang mạng máy tính mới.
placeholder
5. Di cư, Chuyển giao (Là quá trình chuyển các chương trình hoặc phần cứng từ hệ thống máy tính này sang hệ thống máy tính khác).
- Our IT team will migrate all the data and software from the old server to the new one.
- Nhóm IT của chúng tôi sẽ chuyển tất cả dữ liệu và phần mềm từ máy chủ cũ sang máy chủ mới.
- It's important to plan and execute the migration process carefully to avoid any data loss.
- Việc lên kế hoạch và thực hiện quá trình di chuyển một cách cẩn thận là rất quan trọng để tránh mất dữ liệu.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "migrate", việc hỏi "migrate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.