meter nghĩa là gì trong tiếng Anh

meternoun

1. Đồng hồ, mét (Thiết bị đo lường và ghi lại lượng điện, gas, nước, v.v. đã sử dụng hoặc thời gian và khoảng cách đã di chuyển, v.v.).

  • The electricity meter in my house accurately measures and records the amount of energy we consume.
  • Công tơ điện trong nhà tôi đo và ghi lại một cách chính xác lượng năng lượng chúng tôi tiêu thụ.
  • The gas meter outside our building keeps track of the amount of gas we use for heating.
  • Công tơ gas bên ngoài tòa nhà của chúng tôi theo dõi lượng gas chúng tôi sử dụng để sưởi ấm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Đồng hồ đỗ xe (Máy được đặt cạnh đường, bạn bỏ tiền vào khi đậu xe bên cạnh).

  • I parked my car on the street and had to find a meter to pay for parking.
  • Tôi đã đậu xe trên đường và phải tìm một cái đồng hồ để trả tiền đậu xe.
  • Don't forget to check the meter for any remaining time before leaving your parking spot.
  • Đừng quên kiểm tra đồng hồ xem còn thời gian nào trước khi rời bãi đậu.
  • placeholder

3. Đồng hồ, thiết bị đo lường.

  • The water meter is a device for measuring the amount of water consumed in a household.
  • Đồng hồ nước là thiết bị dùng để đo lượng nước tiêu thụ trong một hộ gia đình.
  • A gas meter is used to measure the volume of gas consumed by a building or household.
  • Đồng hồ gas được sử dụng để đo lượng gas tiêu thụ bởi một tòa nhà hoặc hộ gia đình.
  • placeholder

4. Mét (đơn vị đo chiều dài tương đương với một trăm centimet).

  • The meter is a standard unit used to measure length, equivalent to one hundred centimeters.
  • Mét là đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng để đo chiều dài, tương đương với một trăm centimet.
  • To measure the length of the room accurately, we used a meter, which is one hundred centimeters long.
  • Để đo chiều dài của căn phòng một cách chính xác, chúng tôi đã sử dụng một mét, có chiều dài là một trăm centimet.
  • placeholder

5. "mét" [đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường quốc tế, bằng một phần mười triệu của khoảng cách từ xích đạo đến cực Bắc qua Paris, Pháp].

  • The 100-meter sprint is one of the most exciting races in track and field.
  • Cuộc đua nước rút 100 mét là một trong những cuộc đua hấp dẫn nhất trong điền kinh.
  • Usain Bolt holds the world record for the fastest time in the 200-meter race.
  • Usain Bolt giữ kỷ lục thế giới cho thời gian nhanh nhất trong cuộc đua 200 mét.
  • placeholder

6. Độ, mét (đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường quốc tế).

  • The poet carefully crafted the meter of his sonnet, ensuring a pleasing rhythm throughout the lines.
  • Nhà thơ đã cẩn thận tạo ra nhịp điệu cho bài sonnet của mình, đảm bảo một nhịp điệu dễ chịu xuyên suốt các dòng thơ.
  • Shakespeare's use of iambic pentameter is a famous example of meter in English poetry.
  • Việc sử dụng iambic pentameter của Shakespeare là một ví dụ nổi tiếng về nhịp điệu trong thơ ca Anh.
  • placeholder

meterverb

1. Đo lường (sử dụng thiết bị để xác định lượng gas, điện, v.v. đã sử dụng).

  • Don't forget to meter the water usage in the garden to ensure efficient irrigation.
  • Đừng quên đo lượng nước sử dụng trong vườn để đảm bảo việc tưới tiêu hiệu quả.
  • The technician will meter the electricity consumption in your home to calculate the bill accurately.
  • Kỹ thuật viên sẽ đo lượng tiêu thụ điện trong nhà bạn để tính toán hóa đơn một cách chính xác.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "meter", việc hỏi "meter nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.