message nghĩa là gì trong tiếng Anh

messagenoun

1. a1 IELTS <4.0 Tin nhắn, Thông điệp (Một thông tin dưới dạng văn bản hoặc lời nói được gửi hoặc để lại cho người khác khi không thể trực tiếp giao tiếp).

  • I left a message for my boss explaining my absence from work due to illness.
  • Tôi đã để lại một tin nhắn cho sếp giải thích về việc vắng mặt tại công việc do ốm.
  • She received a heartfelt message from her best friend, lifting her spirits during a difficult time.
  • Cô ấy nhận được một tin nhắn đầy tình cảm từ người bạn thân nhất, giúp cô ấy vượt qua một thời gian khó khăn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Tin nhắn, Thông điệp (Một đoạn thông tin được gửi dưới dạng điện tử, ví dụ qua email hoặc điện thoại di động).

  • I received a message from my boss reminding me about the meeting tomorrow.
  • Tôi nhận được một tin nhắn từ sếp nhắc nhở về cuộc họp ngày mai.
  • She sent a message to her friend asking if they wanted to grab lunch.
  • Cô ấy đã gửi một tin nhắn cho bạn mình hỏi liệu họ có muốn đi ăn trưa không.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thông điệp (Ý tưởng đạo đức, xã hội hoặc chính trị quan trọng mà một cuốn sách, bài phát biểu, v.v., cố gắng truyền đạt).

  • The novel's message about love and forgiveness touched many readers.
  • Thông điệp về tình yêu và sự tha thứ trong tiểu thuyết đã chạm đến trái tim nhiều độc giả.
  • His speech carried a powerful message of hope and unity.
  • Bài phát biểu của anh ấy mang lại một thông điệp mạnh mẽ về hy vọng và sự đoàn kết.
  • placeholder

4. Tin nhắn, Thông điệp (Một thông tin được gửi từ não đến một bộ phận của cơ thể, hoặc từ một bộ phận của cơ thể về não).

  • The brain sent a message to my hand to move.
  • Não gửi một thông điệp đến tay của tôi để di chuyển.
  • Pain in my foot sent a message to my brain.
  • Đau ở chân tôi gửi một thông điệp đến não của tôi.
  • placeholder

5. Mua sắm (Hành động mua hàng hóa, dịch vụ).

  • I need to run a message to the grocery store.
  • Tôi cần chạy một chuyến đi mua sắm đến cửa hàng tạp hóa.
  • She enjoys a weekly message at the farmer's market.
  • Cô ấy thích một chuyến đi mua sắm hàng tuần tại chợ nông sản.
  • placeholder

messageverb

1. Tin nhắn, Thông điệp (Một dạng thông tin hoặc dữ liệu được gửi từ người này đến người khác thông qua văn bản, dịch vụ nhắn tin tức thì, v.v.).

  • I messaged my friend to let her know I would be late for our dinner plans.
  • Tôi đã nhắn tin cho bạn của mình để báo cô ấy biết tôi sẽ đến muộn cho kế hoạch ăn tối của chúng tôi.
  • Can you message me the address so I can find the location easily?
  • Bạn có thể nhắn tin cho tôi địa chỉ để tôi có thể tìm đến nơi dễ dàng không?
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "message", việc hỏi "message nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.