mess nghĩa là gì trong tiếng Anh
messnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 lộn xộn, bừa bãi (trạng thái bừa bộn, không gọn gàng).
- After the party, the living room was a complete mess with empty cups and scattered confetti.
- Sau bữa tiệc, phòng khách trở thành một mớ hỗn độn với những chiếc cốc trống và confetti rải rác khắp nơi.
- I can't find anything in my messy closet; it's such a mess that needs organizing.
- Tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trong tủ quần áo lộn xộn của mình; nó thật sự là một mớ hỗn độn cần được sắp xếp.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Hỗn loạn, lộn xộn (Tình trạng thiếu tổ chức, gây ra bởi những sai lầm hoặc sự bừa bãi).
- The kitchen was a mess after the party, with dirty dishes and spilled drinks everywhere.
- Bếp nhà bừa bộn sau bữa tiệc, với bát đĩa bẩn và đồ uống đổ vương vãi khắp nơi.
- The company's financial mess was a result of poor management and reckless spending.
- Tình hình tài chính bừa bãi của công ty là kết quả của việc quản lý kém và chi tiêu một cách liều lĩnh.
placeholder
3. Bừa bộn, lộn xộn (tình trạng không gọn gàng, ngăn nắp).
- The little boy came home from playing outside, a complete mess with dirt all over his clothes.
- Cậu bé nhỏ trở về nhà sau khi chơi ngoài trời, trông thật bừa bộn với bùn đất dính khắp quần áo.
- She woke up late and rushed to work, her hair in a mess and her shirt wrinkled.
- Cô ấy thức dậy muộn và vội vã đến công việc, mái tóc rối bời và áo sơ mi nhăn nhúm.
placeholder
4. Người gặp vấn đề nghiêm trọng, tình trạng tinh thần tồi tệ (người rối bời/khốn khổ). (Tình trạng không gọn gàng, không ngăn nắp; tâm trạng hoặc tình huống rối bời, không ổn định).
- After the divorce, he was a complete mess.
- Sau vụ ly hôn, anh ấy trở thành một mớ hỗn độn hoàn toàn.
- She became a mess after losing her job.
- Cô ấy trở nên suy sụp sau khi mất việc.
placeholder
5. Chất thải (chất thải rắn của động vật, thường là chó hoặc mèo). (chất thải rắn của động vật, thường là chó hoặc mèo).
- I stepped in a mess on the sidewalk.
- Tôi dẫm phải một bãi phân trên vỉa hè.
- The dog's mess was right by the tree.
- Bãi phân của con chó ngay cạnh cái cây.
placeholder
6. Mess in Vietnamese can mean "lộn xộn" (tình trạng không gọn gàng, không ngăn nắp).
- After the party, there was a huge mess of empty cups and plates to clean up.
- Sau bữa tiệc, có một đống lớn cốc và đĩa trống cần được dọn dẹp.
- The children made a mess of toys all over the living room floor.
- Bọn trẻ đã làm bừa bộn đồ chơi khắp sàn nhà phòng khách.
placeholder
7. Phòng ăn (nơi các thành viên của lực lượng vũ trang dùng bữa).
- The soldiers gathered in the mess to enjoy their meals after a long day of training.
- Các binh sĩ tập trung trong căn tin để thưởng thức bữa ăn sau một ngày dài luyện tập.
- The mess was a spacious and well-equipped area where the troops could relax and eat.
- Căn tin là một khu vực rộng rãi và được trang bị tốt nơi mà quân nhân có thể thư giãn và ăn uống.
placeholder
messverb
1. Tình trạng bẩn thỉu hoặc lộn xộn.
- The spilled paint will mess the floor.
- Sơn đổ sẽ làm bẩn sàn nhà.
- Don't mess your clean clothes.
- Đừng làm bẩn quần áo sạch của con.
placeholder
2. tình hình lộn xộn hoặc rắc rối do thiếu tổ chức hoặc do sai lầm của ai đó đã gây ra
- Poor planning can mess up the entire project.
- Việc lập kế hoạch kém có thể làm hỏng toàn bộ dự án.
- His bad decisions really mess things up.
- Những quyết định tồi tệ của anh ấy thực sự làm rối tung mọi thứ.
placeholder
3. tình trạng bẩn thỉu hoặc quần áo tóc tai không gọn gàng
- Sau khi chơi ngoài trời, các em bé bẩn lắm với đất và bùn trên quần áo.
- Cô ấy không có thời gian để dọn dẹp, nên cô ấy đến buổi tiệc trông như một kẻ bẩn.
placeholder
4. tâm thần không ổn (người có vấn đề nghiêm trọng về tâm thần và tinh thần)
- After the accident, John was a mess.
- Sau tai nạn, John trở nên tồi tệ/khủng hoảng.
- She became a mess after losing her job.
- Cô ấy trở nên tồi tệ/khủng hoảng sau khi mất việc.
placeholder
5. cặn (chất thải rắn của động vật, thường là chó hoặc mèo)
- The puppy messed on the new rug.
- Con chó con ị bậy lên tấm thảm mới.
- I cleaned up where the cat messed.
- Tôi đã dọn dẹp chỗ con mèo đi bậy.
placeholder
6. mớ (một lượng lớn của một cái gì đó)
- The garden is a mess of colorful flowers.
- Khu vườn là một mớ hỗn độn những bông hoa rực rỡ sắc màu.
- Her desk was a mess of papers and books.
- Bàn làm việc của cô ấy là một mớ hỗn độn giấy tờ và sách vở.
placeholder
7. quán ăn (nơi quân nhân dùng bữa)
- The soldiers enjoyed their dinner in the mess.
- Những người lính đã thưởng thức bữa tối của họ trong phòng ăn.
- Officers ate breakfast in their designated mess.
- Các sĩ quan ăn sáng trong phòng ăn dành riêng cho họ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mess", việc hỏi "mess nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.