meaning nghĩa là gì trong tiếng Anh

meaningadjective

1. Ý nghĩa, ý định (ý muốn truyền đạt hoặc biểu đạt điều gì đó cho người khác mà không cần sử dụng lời nói).

  • She gave him a meaning look.
  • Cô ấy nhìn anh một cách ý nghĩa.
  • Their meeting was full of meaning glances.
  • Cuộc gặp gỡ của họ đầy những ánh nhìn ý nghĩa.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

meaningnoun

1. a1 IELTS <4.0 Ý nghĩa (khái niệm, ý định, hoặc mục đích mà một âm thanh, từ ngữ, ký hiệu, v.v., đại diện hoặc biểu thị).

  • The meaning of the word "love" represents a deep affection or strong emotional attachment between individuals.
  • Ý nghĩa của từ "tình yêu" đại diện cho một tình cảm sâu đậm hoặc sự gắn bó tình cảm mạnh mẽ giữa các cá nhân.
  • In literature, symbolism is often used to convey a deeper meaning or idea beyond the literal interpretation.
  • Trong văn học, biểu tượng thường được sử dụng để truyền đạt một ý nghĩa sâu xa hoặc ý tưởng vượt ra ngoài sự giải thích đen trắng.
  • placeholder

2. a2 IELTS <4.0 Ý nghĩa (những điều hoặc ý tưởng mà ai đó muốn truyền đạt cho bạn qua những gì họ nói hoặc làm).

  • The meaning of his words was clear.
  • Ý nghĩa của những lời anh ấy nói rõ ràng.
  • I missed the meaning of her gesture.
  • Tôi đã bỏ lỡ ý nghĩa của cử chỉ của cô ấy.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ý nghĩa (giá trị thực sự của một cảm xúc hoặc trải nghiệm).

  • The meaning of her smile was evident in the joy it brought to everyone around her.
  • Ý nghĩa của nụ cười của cô ấy được thể hiện rõ qua niềm vui mà nó mang lại cho mọi người xung quanh.
  • Losing the game had a deeper meaning for him, as it symbolized his personal growth.
  • Việc thua cuộc có một ý nghĩa sâu sắc hơn đối với anh ấy, vì nó tượng trưng cho sự phát triển cá nhân của mình.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ý nghĩa (Ý tưởng mà một nhà văn, họa sĩ, v.v., muốn truyền đạt qua một cuốn sách, bức tranh, v.v.).

  • The meaning behind the artist's abstract painting was open to interpretation, leaving viewers intrigued.
  • Ý nghĩa đằng sau bức tranh trừu tượng của họa sĩ mở ra sự giải thích, khiến người xem thích thú.
  • The author's deep meaning in her novel resonated with readers, evoking a range of emotions.
  • Ý nghĩa sâu sắc trong tiểu thuyết của tác giả đã vang vọng với độc giả, gợi lên một loạt cảm xúc.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ý nghĩa (giá trị hoặc mục đích làm cho bạn cảm thấy cuộc sống của mình có giá trị).

  • Finding meaning in our daily activities can bring a sense of fulfillment and happiness.
  • Tìm kiếm ý nghĩa trong các hoạt động hàng ngày của chúng ta có thể mang lại cảm giác thỏa mãn và hạnh phúc.
  • Many people search for meaning in their careers, hoping to make a positive impact on others.
  • Nhiều người tìm kiếm ý nghĩa trong sự nghiệp của họ, hy vọng sẽ tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với người khác.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "meaning", việc hỏi "meaning nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.