masquerade nghĩa là gì trong tiếng Anh

masqueradenoun

1. Che giấu, giả dối (Hành động che giấu sự thật hoặc cảm xúc thực sự của bản thân).

  • She put on a masquerade of happiness, but deep down, she was struggling with sadness.
  • Cô ấy đeo lên mình một lớp mặt nạ của niềm vui, nhưng sâu thẳm bên trong, cô ấy đang đấu tranh với nỗi buồn.
  • His confident demeanor was just a masquerade to hide his insecurities and self-doubt.
  • Thái độ tự tin của anh ấy chỉ là một lớp mặt nạ để che giấu sự tự ti và nghi ngờ bản thân.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Buổi dạ hội hóa trang (Một loại tiệc tùng mà mọi người đều mặc trang phục đặc biệt và đeo mặt nạ để che giấu danh tính của mình).

  • Last night, we attended a masquerade and had a blast guessing who was behind each mask.
  • Tối qua, chúng tôi đã tham dự một buổi hóa trang và rất vui khi đoán xem ai đang đứng sau mỗi chiếc mặt nạ.
  • The masquerade was filled with vibrant costumes and intricate masks, creating a mysterious atmosphere.
  • Buổi hóa trang được trang trí bằng những bộ trang phục rực rỡ và những chiếc mặt nạ tinh xảo, tạo nên một bầu không khí bí ẩn.
  • placeholder

masqueradeverb

1. Che giấu, giả dạng (Hành động giả vờ thành người hoặc điều gì đó khác với bản thân thực sự).

  • She decided to masquerade as a wealthy socialite to gain access to the exclusive party.
  • Cô ấy quyết định giả vờ là một người phụ nữ giàu có để có thể vào được bữa tiệc độc quyền.
  • The thief used a clever disguise to masquerade as a delivery person and steal the package.
  • Tên trộm đã sử dụng một bộ trang phục tinh vi để giả vờ là người giao hàng và ăn cắp gói hàng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "masquerade", việc hỏi "masquerade nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.