marker nghĩa là gì trong tiếng Anh

markernoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bút dạ, dấu hiệu, biển báo, vật chỉ dẫn (Một vật hoặc dấu hiệu giúp xác định vị trí hoặc thông tin của một thứ gì đó).

  • The bright orange marker on the map indicated the location of the nearest gas station.
  • Dấu màu cam sáng trên bản đồ chỉ vị trí của trạm xăng gần nhất.
  • The construction workers placed markers along the road to guide drivers through the detour.
  • Công nhân xây dựng đặt các dấu hiệu dọc theo đường để hướng dẫn tài xế đi qua lối tắt.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Dấu hiệu (biểu thị sự tồn tại hoặc đặc điểm của cái gì).

  • The red marker on the map indicates the location of the nearest gas station.
  • Dấu đỏ trên bản đồ chỉ ra vị trí của trạm xăng gần nhất.
  • The high fever is a marker of an underlying infection and should be treated immediately.
  • Cơn sốt cao là dấu hiệu của một bệnh nhiễm trùng ẩn giấu và cần được điều trị ngay lập tức.
  • placeholder

3. Bút lông, Bút dạ (Bút có đầu dạ cảm, thường được dùng để viết hoặc vẽ với nét đậm).

  • I used a marker to write my name on the whiteboard during the presentation.
  • Tôi đã sử dụng một cây bút lông để viết tên mình lên bảng trắng trong buổi thuyết trình.
  • The teacher handed out markers to the students for their art project.
  • Giáo viên đã phát bút lông cho học sinh cho dự án nghệ thuật của họ.
  • placeholder

4. Người chấm bài, người chấm thi (Người đánh giá, ghi điểm cho bài làm hoặc bài thi của học sinh, sinh viên).

  • The marker carefully reviewed the students' essays and provided constructive feedback.
  • Người chấm bài cẩn thận xem xét các bài luận của học sinh và cung cấp phản hồi mang tính xây dựng.
  • The teacher assigned the task of being a marker to a responsible and experienced student.
  • Giáo viên giao nhiệm vụ làm người chấm bài cho một học sinh có trách nhiệm và kinh nghiệm.
  • placeholder

5. Người kèm (người chơi ở vị trí gần với cầu thủ đối phương để ngăn họ nhận bóng).

  • The defender acted as a marker, shadowing the opposing team's star player throughout the match.
  • Hậu vệ đã đóng vai trò là một người kèm cặp, bám theo cầu thủ chủ chốt của đội đối phương suốt trận đấu.
  • The coach instructed the midfielder to be a tight marker and prevent the opponent from receiving passes.
  • Huấn luyện viên đã chỉ đạo tiền vệ phải kèm chặt và ngăn chặn đối thủ nhận được đường chuyền.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "marker", việc hỏi "marker nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.