man nghĩa là gì trong tiếng Anh
manexclamation
1. Ôi chao (dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận, v.v.)
- Man! I can't believe I forgot my keys again.
- Ôi chết! Tôi không thể tin được là tôi lại quên chìa khóa.
- Man, that was a close call with the car almost hitting us.
- Ôi chết, gần nữa thì chiếc xe hầu như đâm vào chúng ta.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

mannoun
1. a1 IELTS <4.0 Người đàn ông (người trưởng thành giới tính nam).
- The man standing by the door is an adult male human who is waiting for his friend.
- Người đàn ông đứng bên cửa là một người đàn ông trưởng thành đang chờ bạn của mình.
- The man in the suit is an adult male human who works as a lawyer in the city.
- Người đàn ông mặc bộ đồ là một người đàn ông trưởng thành làm việc như một luật sư trong thành phố.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Con người (tất cả mọi người, bao gồm cả nam và nữ).
- Man has made remarkable advancements in technology, shaping the world we live in today.
- Con người đã tạo ra những bước tiến đáng kinh ngạc trong công nghệ, tạo dựng nên thế giới mà chúng ta đang sống ngày nay.
- The history of man is filled with stories of triumph, struggle, and the pursuit of knowledge.
- Lịch sử của loài người đầy rẫy những câu chuyện về chiến thắng, đấu tranh và khao khát kiến thức.
placeholder
3. Người (một sinh vật hai chân, biết suy nghĩ, có khả năng ngôn ngữ và xã hội).
- Every man deserves respect, regardless of background.
- Mỗi người đều xứng đáng được tôn trọng, bất kể nền tảng.
- The first man on the moon was a giant leap.
- Người đàn ông đầu tiên đặt chân lên mặt trăng đã là một bước nhảy vọt.
placeholder
4. Con người (mọi người từ một thời kỳ lịch sử cụ thể).
- Cave man hunted mammoths for survival.
- Người thời đồ đá săn voi voi để sống sót.
- Renaissance man valued art and knowledge.
- Người thời Phục hưng trân trọng nghệ thuật và kiến thức.
placeholder
5. Người (chỉ người xuất thân từ nơi nào đó hoặc có công việc/quan tâm liên quan). (một sinh vật hai chân, sử dụng ngôn ngữ, có khả năng tư duy và sáng tạo).
- He's a delivery man for the local bakery.
- Anh ấy là người giao hàng cho tiệm bánh địa phương.
- The weatherman predicted sunshine tomorrow.
- Người dự báo thời tiết dự đoán ngày mai trời sẽ nắng.
placeholder
6. Người đàn ông (một người thuộc giới tính nam).
- He's a family man, always putting his loved ones first.
- Anh ấy là người đàn ông gia đình, luôn đặt người thân yêu lên hàng đầu.
- She's a dog man and loves all breeds.
- Cô ấy là người đàn ông chó và yêu thích tất cả các giống chó.
placeholder
7. Người đàn ông (một cá nhân nam giới), nhân viên (người làm việc cho tổ chức), người đến từ (người có nguồn gốc từ một thị trấn cụ thể).
- John is a loyal man of the company, always going above and beyond to support its goals.
- John là một người đàn ông trung thành của công ty, luôn nỗ lực hết mình để hỗ trợ các mục tiêu của công ty.
- As a proud man of his hometown, Mark actively participates in community events and initiatives.
- Là một người đàn ông tự hào của quê hương mình, Mark tích cực tham gia vào các sự kiện và sáng kiến cộng đồng.
placeholder
8. Lính hoặc công nhân nam tuân theo mệnh lệnh của người có cấp bậc cao hơn.
- The man followed the orders of his commanding officer, showing his loyalty as a soldier.
- Người đàn ông tuân theo mệnh lệnh của sĩ quan chỉ huy của mình, thể hiện lòng trung thành của mình như một người lính.
- The construction man diligently carried out the tasks assigned to him by his supervisor.
- Người đàn ông làm việc trong ngành xây dựng cần mẫn thực hiện các nhiệm vụ được giao cho mình bởi cấp trên.
placeholder
9. Người đàn ông (một người nam giới đến nhà bạn để làm một công việc).
- The man fixed my leaking faucet and left my house in perfect condition.
- Người đàn ông đã sửa cái vòi rò rỉ của tôi và để lại nhà tôi trong tình trạng hoàn hảo.
- I hired a man to paint my living room, and he did an excellent job.
- Tôi đã thuê một người đàn ông để sơn phòng khách của mình, và anh ấy đã làm một công việc xuất sắc.
placeholder
10. mạnh mẽ, kiên cường (strong, resilient).
- "Hey man, can you pass me the remote?" asked John as he lounged on the couch.
- "Này bạn, bạn có thể đưa tôi cái điều khiển không?" John hỏi khi anh ta nằm dài trên ghế sofa.
- The man at the store kindly helped me find the right size for my shoes.
- Người đàn ông ở cửa hàng đã ân cần giúp tôi tìm đúng kích cỡ cho đôi giày của mình.
placeholder
11. Thằng, cha nội, gã (dùng để gọi người nam với thái độ tức giận hoặc thiếu kiên nhẫn). (một người nam giới).
- Man, are you even listening to me?
- Này, anh có nghe tôi nói không đấy?
- Man, that was a really stupid move.
- Trời ạ, đó đúng là một nước đi ngu ngốc.
placeholder
12. Chồng, bạn trai, hoặc đối tác nam.
- She introduced her man to the family as her loving and supportive boyfriend.
- Cô ấy đã giới thiệu người đàn ông của mình với gia đình như một bạn trai yêu thương và hỗ trợ.
- After years of dating, she finally found the man she wanted to marry and call her husband.
- Sau nhiều năm hẹn hò, cuối cùng cô ấy cũng tìm thấy người đàn ông mà cô ấy muốn kết hôn và gọi là chồng.
placeholder
13. Người đàn ông (một người có giới tính nam, thường được liên tưởng đến sự mạnh mẽ và dũng cảm).
- He proved he was a man by facing his fears.
- Anh ta đã chứng minh mình là một người đàn ông bằng cách đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.
- The man stood tall, protecting his family.
- Người đàn ông đứng thẳng, bảo vệ gia đình của mình.
placeholder
14. Chính quyền, cảnh sát (nhóm người có quyền lực, đặc biệt là cảnh sát hoặc người da trắng trong chính phủ). (một cá nhân hoặc nhóm người), đàn ông (giới tính nam).
- The man wouldn't listen to our complaints.
- Bọn có quyền thế chẳng thèm nghe lời than phiền của chúng ta.
- We need to fight back against the man.
- Chúng ta cần phải chống lại thế lực thống trị.
placeholder
15. Đầy tớ nam (người hầu nam). (người giới tính nam, không nhất thiết là người hầu).
- The man polished the silverware carefully.
- Người hầu trai cẩn thận đánh bóng bộ đồ bạc.
- Our new man is very efficient.
- Người hầu trai mới của chúng tôi rất hiệu quả.
placeholder
16. Quân cờ (một trong những hình nộm hoặc đối tượng mà bạn chơi trong một trò chơi như cờ vua).
- In chess, each player starts with 16 men, including pawns, knights, bishops, rooks, a queen, and a king.
- Trong cờ vua, mỗi người chơi bắt đầu với 16 quân, bao gồm tốt, mã, tượng, xe, hậu và vua.
- The objective of the game is to strategically move your men to capture your opponent's pieces.
- Mục tiêu của trò chơi là di chuyển các quân cờ của bạn một cách chiến lược để bắt các quân cờ của đối thủ.
placeholder
17. Người đàn ông (một người thuộc giới tính nam), con người (sinh vật hai chân, biết suy nghĩ).
- He tried to man the crowd, agreeing with everyone's views.
- Anh ta cố gắng làm theo ý kiến của mọi người để hòa hợp với đám đông.
- Politicians often man voters to gain more support.
- Các chính trị gia thường làm theo ý kiến của cử tri để có được sự ủng hộ hơn.
placeholder
18. Con người (một sinh vật hai chân, thông minh, có khả năng sử dụng ngôn ngữ và tạo ra văn hóa).
- The 'man' in the poem's title remains open to various interpretations.
- "Người đàn ông" trong tiêu đề của bài thơ vẫn mở ra nhiều cách hiểu khác nhau.
- To some, 'man' represents humanity, but others see it as power.
- Đối với một số người, "người đàn ông" đại diện cho con người, nhưng người khác lại thấy nó là sức mạnh.
placeholder
manverb
1. Làm việc tại một nơi hoặc phụ trách một nơi hoặc một máy móc : [quản lý (phụ trách, điều hành), vận hành (làm việc với máy móc), làm việc (thực hiện công việc tại một nơi)].
- John will man the reception desk while I'm away on vacation.
- John sẽ trực quầy lễ tân trong khi tôi đi nghỉ.
- The experienced engineer will man the control room and monitor the production process.
- Kỹ sư giàu kinh nghiệm sẽ điều khiển phòng điều khiển và giám sát quy trình sản xuất.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "man", việc hỏi "man nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.