mainstreamadjective
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Phổ biến (được coi là bình thường vì nó phản ánh những gì được thực hiện hoặc chấp nhận bởi hầu hết mọi người)
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. Giáo dục chính thống (hình thức giáo dục dành cho trẻ em không có nhu cầu đặc biệt hoặc khó khăn)
mainstreamnoun
1. Xu thế, xu hướng chủ đạo (Những ý kiến và quan điểm được coi là bình thường vì chúng được đa số mọi người chia sẻ; những người mà ý kiến và quan điểm của họ được chấp nhận nhiều nhất).
mainstreamverb
1. Phổ biến (làm cho một ý tưởng hoặc quan điểm được chấp nhận bởi hầu hết mọi người)
2. Nhận người khuyết tật vào học/làm (để bao gồm trẻ em có nhu cầu đặc biệt trong cùng một lớp học hoặc trường học với trẻ em không có nhu cầu đặc biệt)
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngayKhi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mainstream", việc hỏi "mainstream nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.