mainstream nghĩa là gì trong tiếng Anh

mainstreamadjective

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Phổ biến (được coi là bình thường vì nó phản ánh những gì được thực hiện hoặc chấp nhận bởi hầu hết mọi người)

  • The mainstream opinion on the matter was that the new policy was a positive change.
  • Ý kiến chung là rằng chính sách mới là một sự thay đổi tích cực.
  • Her fashion sense was very mainstream, always following the latest trends and styles.
  • Phong cách thời trang của cô ấy rất phổ biến, luôn theo đuổi những xu hướng và phong cách mới nhất.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Giáo dục chính thống (hình thức giáo dục dành cho trẻ em không có nhu cầu đặc biệt hoặc khó khăn)

  • Mainstream education is designed for students without special needs or learning difficulties.
  • Giáo dục chính thống được thiết kế cho học sinh không có nhu cầu đặc biệt hoặc khó khăn trong việc học tập.
  • The school offers both mainstream and special education programs for students.
  • Trường cung cấp cả chương trình giáo dục chính thống và đặc biệt cho học sinh.
  • placeholder

mainstreamnoun

1. Xu thế, xu hướng chủ đạo (Những ý kiến và quan điểm được coi là bình thường vì chúng được đa số mọi người chia sẻ; những người mà ý kiến và quan điểm của họ được chấp nhận nhiều nhất).

  • The mainstream opinion on climate change is that it is caused by human activities.
  • Ý tưởng làm việc tại nhà đã trở thành một phần của xu hướng chủ đạo sau đại dịch.
  • In the mainstream, it is widely accepted that education is essential for personal and societal development.
  • Bộ phim đã trở thành một thành công lớn, gia nhập xu hướng chủ đạo trong ngành điện ảnh.
  • placeholder

mainstreamverb

1. Phổ biến (làm cho một ý tưởng hoặc quan điểm được chấp nhận bởi hầu hết mọi người)

  • The goal of the marketing campaign is to mainstream the idea of sustainable living among consumers.
  • Mục tiêu của chiến dịch tiếp thị là phổ biến ý tưởng sống bền vững trong lòng người tiêu dùng.
  • The fashion industry is working to mainstream body positivity and inclusivity in their advertising.
  • Ngành công nghiệp thời trang đang làm việc để phổ biến tính tích cực về cơ thể và tính bao dung trong quảng cáo của họ.
  • placeholder

2. Nhận người khuyết tật vào học/làm (để bao gồm trẻ em có nhu cầu đặc biệt trong cùng một lớp học hoặc trường học với trẻ em không có nhu cầu đặc biệt)

  • The school decided to mainstream students with disabilities into regular classrooms for a more inclusive environment.
  • Trường quyết định hòa nhập học sinh khuyết tật vào lớp học thông thường để tạo môi trường học đa dạng hơn.
  • Mainstreaming allows children with special needs to learn alongside their peers without disabilities.
  • Hòa nhập cho phép trẻ em có nhu cầu đặc biệt học cùng với bạn bè không có khuyết tật.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mainstream", việc hỏi "mainstream nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.