magnify nghĩa là gì trong tiếng Anh

magnifyverb

1. Phóng đại, làm to lên (sử dụng kính lúp, kính hiển vi hoặc phương tiện khác để làm cho vật thể hoặc hình ảnh trở nên lớn hơn so với kích thước thực tế của nó).

  • Using a magnifying glass, I could magnify the tiny details on the butterfly's wings.
  • Sử dụng kính lúp, tôi có thể phóng đại những chi tiết nhỏ trên cánh bướm.
  • The scientist used a powerful microscope to magnify the cells and study their structure.
  • Nhà khoa học đã sử dụng kính hiển vi mạnh mẽ để phóng đại các tế bào và nghiên cứu cấu trúc của chúng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Phóng đại, Làm lớn (làm tăng kích thước, âm lượng hoặc cường độ của một cái gì đó).

  • Using a microscope, scientists can magnify tiny organisms to study their intricate details.
  • Sử dụng kính hiển vi, các nhà khoa học có thể phóng đại các sinh vật nhỏ để nghiên cứu những chi tiết tinh tế của chúng.
  • The speaker used a microphone to magnify their voice and reach the entire audience.
  • Người nói đã sử dụng micro để phóng đại giọng nói của mình và tiếp cận toàn bộ khán giả.
  • placeholder

3. Phóng đại, Cường điệu (Làm cho cái gì đó trở nên quan trọng hoặc nghiêm trọng hơn so với thực tế).

  • The media tends to magnify small issues, making them appear more significant and alarming.
  • Truyền thông thường có xu hướng phóng đại những vấn đề nhỏ, khiến chúng trở nên quan trọng và đáng báo động hơn.
  • Don't let your worries magnify your problems; sometimes things are not as serious as they seem.
  • Đừng để nỗi lo của bạn làm phóng đại vấn đề; đôi khi mọi thứ không nghiêm trọng như bạn nghĩ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "magnify", việc hỏi "magnify nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.