magic nghĩa là gì trong tiếng Anh
magicadjective
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phép thuật (sức mạnh đặc biệt để làm cho những điều không thể xảy ra hoặc trở nên có vẻ xảy ra)
- The magician performed a magic trick that made a coin disappear and reappear.
- Ảo thuật gia thực hiện một màn ảo thuật khiến một đồng xu biến mất và xuất hiện lại.
- The fairy used her magic wand to turn a pumpkin into a carriage.
- Nàng tiên sử dụng cây đũa ma thuật của mình để biến một quả bí ngô thành một chiếc xe ngựa.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phép thuật (đặc tính đặc biệt khiến mọi thứ trở nên tuyệt vời)
- The sunset over the ocean had a magical glow that left everyone in awe.
- Hoàng hôn trên biển có ánh sáng phép thuật khiến mọi người đều ngạc nhiên.
- The magician performed a series of magic tricks that amazed the audience.
- Ảo thuật gia thực hiện một loạt các màn ảo thuật khiến khán giả kinh ngạc.
placeholder
3. thần kỳ (rất tốt hoặc rất vui)
- The magic show was so entertaining, the kids couldn't stop laughing and clapping.
- Buổi biểu diễn ảo thuật thật sự rất vui, các em nhỏ không thể ngừng cười và vỗ tay.
- The sunset over the ocean was truly magical, with vibrant colors painting the sky.
- Hoàng hôn trên biển thật sự kỳ diệu, với những màu sắc rực rỡ trên bầu trời.
placeholder
magicnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phép thuật, ảo thuật (Là khả năng bí mật tạo ra những điều không tưởng bằng cách nói những lời đặc biệt hoặc thực hiện những hành động đặc biệt).
- The magician amazed the audience with his magic, making a rabbit appear out of thin air.
- Ảo thuật gia làm cho khán giả kinh ngạc với ma thuật của mình, khiến một con thỏ xuất hiện từ không khí.
- She believed in the power of magic and hoped it could bring her true love.
- Cô ấy tin vào sức mạnh của ma thuật và hy vọng nó có thể mang lại tình yêu đích thực cho mình.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ảo thuật : Nghệ thuật thực hiện các trò lừa bịp tạo ra hiệu ứng hoặc hình ảnh mà dường như là không thể, nhằm mục đích giải trí cho người xem.
- The magician's magic tricks left the audience in awe as he made objects disappear and reappear.
- Màn ảo thuật của người ảo thuật gia đã khiến khán giả kinh ngạc khi ông làm cho các vật thể biến mất và xuất hiện trở lại.
- Children were delighted by the magic show, where the performer pulled a rabbit out of a hat.
- Trẻ em đã được thích thú bởi buổi biểu diễn ảo thuật, nơi người biểu diễn lấy một con thỏ ra từ chiếc mũ.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phép thuật, ma thuật (Một khả năng hoặc chất lượng đặc biệt mà một người hoặc vật có, có vẻ quá tuyệt vời để có thể là thật).
- The way she effortlessly plays the piano with such precision is pure magic.
- Cách cô ấy chơi piano một cách dễ dàng với sự chính xác như vậy thực sự là điều kỳ diệu.
- The magician's tricks left the audience in awe, as if witnessing real magic.
- Màn ảo thuật của người ảo thuật gia đã khiến khán giả kinh ngạc, như thể họ đang chứng kiến phép màu thực sự.
placeholder
magicverb
1. phép thuật (sức mạnh siêu nhiên hoặc không thể giải thích được)
- She magicked up a delicious meal out of seemingly random ingredients.
- Cô ấy đã thần kỳ tạo ra một bữa ăn ngon từ những nguyên liệu dường như ngẫu nhiên.
- The magician magics tricks that leave the audience in awe.
- Nhà ảo thuật thực hiện những màn ảo thuật khiến khán giả kinh ngạc.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "magic", việc hỏi "magic nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.