luxury nghĩa là gì trong tiếng Anh

luxuryadjective

1. Sang trọng, xa xỉ (Cái gì đó đắt đỏ và có chất lượng rất cao).

  • She treated herself to a luxury spa day, indulging in expensive treatments and high-quality products.
  • Cô ấy đã tự thưởng cho mình một ngày spa sang trọng, thưởng thức các liệu pháp đắt tiền và sản phẩm chất lượng cao.
  • The hotel offered luxury accommodations, with spacious rooms, elegant decor, and top-notch amenities.
  • Khách sạn cung cấp chỗ ở sang trọng, với các phòng rộng rãi, trang trí lịch lãm và tiện nghi hàng đầu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

luxurynoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sự xa xỉ, sự sang trọng (Việc tận hưởng những thứ đặc biệt và đắt đỏ, đặc biệt là thức ăn, thức uống, quần áo và các địa điểm).

  • She indulged in the luxury of savoring a decadent chocolate cake after a long day.
  • Cô ấy đã tận hưởng sự xa xỉ bằng cách thưởng thức một chiếc bánh sô cô la ngon lành sau một ngày dài.
  • The boutique hotel offered the luxury of plush bedding and breathtaking views of the city.
  • Khách sạn boutique cung cấp sự xa xỉ của chăn ga gối dày và tầm nhìn ngoạn mục ra thành phố.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sự xa xỉ, đồ xa xỉ (Những thứ đắt đỏ và thú vị nhưng không cần thiết).

  • Owning a private jet is considered a luxury, as it is expensive but not necessary for travel.
  • Sở hữu máy bay riêng được coi là một xa xỉ, vì nó đắt đỏ nhưng không cần thiết cho việc di chuyển.
  • Staying at a five-star hotel is a luxury, offering expensive amenities that are not essential for accommodation.
  • Ở tại khách sạn 5 sao là một xa xỉ, cung cấp các tiện nghi đắt đỏ không cần thiết cho việc lưu trú.
  • placeholder

3. Sự xa xỉ, sự sang trọng (Những thú vui hoặc lợi ích mà bạn không thường xuyên có được).

  • After months of hard work, a relaxing vacation on a tropical island was a true luxury.
  • Sau nhiều tháng làm việc vất vả, một kỳ nghỉ thư giãn trên một hòn đảo nhiệt đới là một thú vui thực sự xa xỉ.
  • Having a personal chef cook gourmet meals every day is a luxury only a few can afford.
  • Có một đầu bếp riêng nấu những bữa ăn cao cấp hàng ngày là một sự xa xỉ chỉ một số ít người có thể chi trả.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "luxury", việc hỏi "luxury nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.