loud nghĩa là gì trong tiếng Anh
loudadjective
1. a2 IELTS <4.0 Ồn ào (tạo ra nhiều tiếng ồn).
- The fireworks were so loud that they startled the entire neighborhood.
- Pháo hoa ồn ào đến mức làm cả khu phố giật mình.
- The loud music from the party next door kept me awake all night.
- Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc bên cạnh khiến tôi thức trắng cả đêm.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Ồn ào, mạnh mẽ (biểu đạt một cách mạnh mẽ).
- She made her opinion on the matter loud and clear, leaving no room for doubt.
- Cô ấy đã bày tỏ quan điểm của mình một cách rõ ràng và không để lại chỗ nào cho sự nghi ngờ.
- The protesters chanted slogans loud enough to be heard from miles away.
- Những người biểu tình đã hô vang các khẩu hiệu đủ lớn để có thể nghe thấy từ hàng dặm xa.
placeholder
3. Ồn ào, lớn tiếng (nói một cách rất lớn, quá mức và gây phiền toái).
- My neighbor's loud music kept me awake all night, and it was incredibly annoying.
- Âm nhạc ồn ào của hàng xóm khiến tôi thức trắng cả đêm, và nó thực sự rất khó chịu.
- The children were being loud in the library, disturbing everyone who was trying to study.
- Bọn trẻ đang làm ồn trong thư viện, làm phiền mọi người đang cố gắng học bài.
placeholder
4. Chói lọi, lòe loẹt (quá sáng và không thể hiện gu thẩm mỹ tốt).
- Her outfit was loud, with clashing colors and patterns that lacked elegance and sophistication.
- Bộ trang phục của cô ấy rất chói, với những màu sắc và hoa văn xung khắc không thể hiện được sự tinh tế và sang trọng.
- The living room was decorated with loud furniture, featuring garish colors and gaudy designs.
- Phòng khách được trang trí bằng những món đồ nội thất chói lọi, với những màu sắc chóe lọe và thiết kế lòe loẹt.
placeholder
loudadverb
1. Ồn ào (tiếng ồn lớn), Lớn tiếng (nói to).
- During the brainstorming session, we were encouraged to think loud and share our ideas openly.
- Trong buổi động não, chúng tôi được khuyến khích suy nghĩ to và chia sẻ ý tưởng một cách công khai.
- In the meeting, she always thinks loud, expressing her thoughts without hesitation or filter.
- Trong cuộc họp, cô ấy luôn suy nghĩ to, bày tỏ suy nghĩ của mình mà không ngần ngại hay lọc lõi.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "loud", việc hỏi "loud nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.