loss nghĩa là gì trong tiếng Anh

lossnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mất mát (trạng thái không còn sở hữu thứ gì hoặc ít đi một lượng nào đó; quá trình dẫn đến trạng thái đó).

  • The team felt the loss after their star player was injured.
  • Đội bóng cảm thấy thiệt thòi sau khi cầu thủ sao của họ bị thương.
  • The company reported a significant financial loss this quarter.
  • Công ty báo cáo một khoản thiệt hại tài chính đáng kể trong quý này.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lỗ, thiệt hại (tiền bị mất bởi một doanh nghiệp hoặc tổ chức).

  • The company reported a significant loss due to the economic downturn and decreased sales.
  • Công ty báo cáo một khoản lỗ lớn do suy thoái kinh tế và doanh số giảm sút.
  • The organization's loss was attributed to poor financial management and excessive spending.
  • Khoản lỗ của tổ chức được quy cho quản lý tài chính kém và chi tiêu quá mức.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Mất mát (sự mất đi của một người).

  • The loss was devastating for the entire family.
  • Sự mất mát đã gây ra sự tàn phá cho cả gia đình.
  • Her loss left a void in their lives.
  • Sự mất mát của cô ấy đã để lại một khoảng trống trong cuộc sống của họ.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Mất mát, tổn thất (sự thiệt hại hoặc bất lợi xảy ra khi một người rời đi hoặc khi một vật có ích hoặc giá trị bị lấy đi).

  • The sudden loss of our star player greatly affected the team's chances of winning the game.
  • Sự mất mát đột ngột của cầu thủ chủ chốt đã ảnh hưởng lớn đến cơ hội chiến thắng của đội.
  • The company experienced a significant loss in revenue after their main competitor launched a new product.
  • Công ty đã trải qua một tổn thất đáng kể về doanh thu sau khi đối thủ chính của họ ra mắt một sản phẩm mới.
  • placeholder

5. Thất bại (không giành được chiến thắng trong một cuộc thi).

  • Despite their best efforts, the team experienced a heartbreaking loss in the championship game.
  • Mặc dù đã cố gắng hết sức, đội bóng đã trải qua một trận thua đau lòng trong trận chung kết.
  • The athlete's loss in the race left her feeling disappointed, but she vowed to train harder.
  • Sự thất bại trong cuộc đua đã khiến vận động viên cảm thấy thất vọng, nhưng cô ấy đã thề sẽ tập luyện chăm chỉ hơn.
  • placeholder

6. Mất mát : Cảm giác thiếu vắng, không biết phải nói hay làm gì.

  • When she received the news of her friend's passing, she was at a loss for words.
  • Khi nhận được tin bạn mình qua đời, cô ấy không biết phải nói gì, lúng túng không biết làm sao.
  • The sudden loss of her job left her feeling confused and unsure of her next steps.
  • Việc đột ngột mất việc khiến cô ấy cảm thấy bối rối và không chắc chắn về bước đi tiếp theo.
  • placeholder

7. Thua lỗ, Lỗ (mất tiền khi kinh doanh hoặc đầu tư).

  • The stock market crash resulted in a significant loss for many investors.
  • Vụ sập thị trường chứng khoán đã dẫn đến một tổn thất đáng kể cho nhiều nhà đầu tư.
  • Selling the car at a lower price than its value would lead to a financial loss.
  • Bán chiếc xe với giá thấp hơn giá trị của nó sẽ dẫn đến một tổn thất tài chính.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "loss", việc hỏi "loss nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.