live nghĩa là gì trong tiếng Anh

liveverb

1. a1 IELTS <4.0 Sống (có nhà cửa và sinh hoạt tại một nơi cụ thể).

  • I live in a small town in the countryside, surrounded by beautiful fields and forests.
  • Tôi sống ở một thị trấn nhỏ ở nông thôn, được bao quanh bởi những cánh đồng và khu rừng tuyệt đẹp.
  • They live in an apartment building in the heart of the city, close to all the amenities.
  • Họ sống trong một tòa nhà chung cư ngay trung tâm thành phố, gần tất cả các tiện ích.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Sống [tồn tại, duy trì sự sống].

  • Despite his illness, he fought hard to live and enjoy every moment of his life.
  • Mặc dù bị bệnh, anh ấy đã chiến đấu hết sức để sống và tận hưởng từng khoảnh khắc của cuộc đời mình.
  • The doctors did everything they could to help the patient live through the critical surgery.
  • Các bác sĩ đã làm mọi thứ có thể để giúp bệnh nhân sống sót qua ca phẫu thuật nguy kịch.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Sống (trạng thái của sự tồn tại, không chết).

  • I live in New York City.
  • Tôi sống ở New York City.
  • Do you live near the park?
  • Bạn sống gần công viên không?
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Sống (cách dùng thời gian trong cuộc đời).

  • She chose to live in the countryside, spending her life surrounded by nature and tranquility.
  • Cô ấy chọn sống ở nông thôn, dành cuộc đời mình cho sự yên bình và gần gũi với thiên nhiên.
  • They decided to live in a small apartment in the city, embracing the vibrant urban lifestyle.
  • Họ quyết định sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố, đắm chìm trong lối sống sôi động của đô thị.
  • placeholder

5. a2 IELTS <4.0 Sống (tồn tại hoặc được nhớ đến).

  • Despite facing many challenges, her legacy as a fearless leader will live on in our hearts.
  • Dù đối mặt với nhiều thách thức, di sản của bà về một nhà lãnh đạo dũng cảm sẽ sống mãi trong trái tim chúng ta.
  • The ancient ruins serve as a reminder of the once thriving civilization that used to live here.
  • Những di tích cổ kính là lời nhắc nhở về nền văn minh từng thịnh vượng đã từng sống ở đây.
  • placeholder

6. Sống : [có một cuộc sống đầy đủ và thú vị].

  • She believes that traveling and exploring new cultures is the key to living a fulfilling life.
  • Cô ấy tin rằng việc đi du lịch và khám phá các nền văn hóa mới là chìa khóa để sống một cuộc đời trọn vẹn.
  • Despite facing challenges, he always strives to live each day to the fullest and embrace new experiences.
  • Dù đối mặt với những thách thức, anh ấy luôn cố gắng sống từng ngày trọn vẹn và chấp nhận những trải nghiệm mới.
  • placeholder

7. Sống sót (vượt qua được thời điểm dự kiến tử vong).

  • He was given a week to live, but he lived for months.
  • Anh được cho một tuần để sống, nhưng anh đã sống được trong vài tháng.
  • The doctor thought she would die, but she lived.
  • Bác sĩ nghĩ rằng cô ấy sẽ chết, nhưng cô ấy đã sống.
  • placeholder

8. Sống : thực hiện hành động mà người khác có khả năng sẽ sớm ngăn cản.

  • I live to sneak cookies before dinner.
  • Tôi sống để lén ăn bánh quy trước bữa tối.
  • Kids live to draw on the walls.
  • Trẻ con sống để vẽ trên tường.
  • placeholder

liveadverb

1. Sống (tồn tại, tồn tại)

  • She sings live every Friday night at the local bar.
  • Cô ấy hát trực tiếp mỗi tối thứ Sáu tại quán bar địa phương.
  • The band will perform live on stage at the music festival.
  • Ban nhạc sẽ biểu diễn trực tiếp trên sân khấu tại lễ hội âm nhạc.
  • placeholder

liveadjective

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 sống (tồn tại; không chết)

  • The live plants in the garden are thriving and growing well.
  • Các cây sống trong vườn đang phát triển và phát triển tốt.
  • I prefer to watch live performances rather than recorded ones.
  • Tôi thích xem các buổi biểu diễn trực tiếp hơn là các buổi ghi hình.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 dịch trực tiếp (dịch ngay khi sự kiện đang diễn ra, không được ghi âm trước và phát sóng sau)

  • We watched the live broadcast of the concert as it happened in real time.
  • Chúng tôi đã xem trực tiếp buổi hòa nhạc khi nó diễn ra trong thời gian thực.
  • The news anchor reported live from the scene of the accident.
  • Phóng viên tin tức báo cáo trực tiếp từ hiện trường tai nạn.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 phiên dịch trực tiếp (dịch ngay khi có người xem, không được ghi lại)

  • The concert will be broadcast live on television for everyone to enjoy.
  • Buổi hòa nhạc sẽ được phát sóng trực tiếp trên truyền hình để mọi người cùng thưởng thức.
  • The news anchor will report live from the scene of the accident.
  • Phóng viên tin tức sẽ báo cáo trực tiếp từ hiện trường vụ tai nạn.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 trực tiếp (được thực hiện tại một buổi biểu diễn trực tiếp, không phải trong phòng thu)

  • The band's live album was recorded during their energetic performance at the music festival.
  • Album live của ban nhạc được ghi âm trong buổi biểu diễn năng động của họ tại lễ hội âm nhạc.
  • The comedian's live show had the audience laughing uncontrollably throughout the entire performance.
  • Chương trình trực tiếp của danh hài đã khiến khán giả cười không ngớt suốt suất diễn.
  • placeholder

5. Có điện (chứa điện hoặc được cấp điện). (kết nối với nguồn điện)

  • The technician carefully touched the live wire.
  • Người kỹ thuật viên cẩn thận chạm vào sợi dây điện còn điện.
  • Don't touch that; it's a live cable.
  • Đừng chạm vào cái đó; đó là một sợi cáp còn điện.
  • placeholder

6. sẵn sàng (sẵn sàng cho việc nổ hoặc sáng; sẵn dùng)

  • The fireworks were live and ready to be set off for the Fourth of July celebration.
  • Pháo hoa đã sẵn sàng và sẵn sàng để được kích hoạt cho lễ kỷ niệm Ngày Độc lập.
  • The bomb squad carefully disarmed the live explosive found in the abandoned building.
  • Đội phá bom cẩn thận vô hiệu hóa chất nổ còn sống được tìm thấy trong tòa nhà bỏ hoang.
  • placeholder

7. đang cháy (các than cháy hoặc vẫn còn nóng và đỏ)

  • The live coals in the fireplace warmed the room.
  • Những than cháy trong lò sưởi đã làm ấm căn phòng.
  • Be careful, the live embers are still glowing.
  • Cẩn thận, những than nóng còn đang phát sáng.
  • placeholder

8. sống (đồ ăn chứa vi khuẩn cần thiết để biến sữa thành sữa chua)

  • The live bacteria in yogurt help with digestion.
  • Vi khuẩn sống trong sữa chua giúp hỗ trợ tiêu hóa.
  • Live cultures in yogurt promote gut health.
  • Vi khuẩn sống trong sữa chua thúc đẩy sức khỏe ruột.
  • placeholder

9. dịch "trực tiếp" (dịch ngay lập tức hoặc trong thời gian thực)

  • The live concert was the highlight of the weekend, drawing in crowds from all over the city.
  • Buổi hòa nhạc trực tiếp là điểm nhấn của cuối tuần, thu hút đám đông từ khắp thành phố.
  • The breaking news story was live on television, capturing the attention of viewers across the nation.
  • Câu chuyện tin tức mới nóng được truyền hình trực tiếp, thu hút sự chú ý của người xem trên khắp quốc gia.
  • placeholder

10. phiên dịch trực tiếp (dịch ngay lập tức khi người nói hoặc văn bản được dịch)

  • The live link on the website led me to the correct page.
  • Liên kết trực tuyến trên trang web dẫn tôi đến trang đúng.
  • Make sure the live connection is established before proceeding.
  • Đảm bảo kết nối trực tuyến được thiết lập trước khi tiếp tục.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "live", việc hỏi "live nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.