litter nghĩa là gì trong tiếng Anh
litternoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Rác vứt bỏ (Những mảnh vụn nhỏ như giấy, lon và chai mà mọi người để lại ở nơi công cộng).
- The park was covered in litter, with discarded paper, cans, and bottles scattered everywhere.
- Công viên bị phủ đầy rác, với giấy, lon và chai bị vứt bừa bãi khắp nơi.
- It's important to dispose of your trash properly and not contribute to the litter problem.
- Rất quan trọng khi bạn phải xử lý rác thải của mình một cách đúng đắn và không góp phần vào vấn đề rác thải.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Rác, vật liệu vứt bỏ lung tung.
- The park was covered in litter, with empty bottles and wrappers scattered everywhere.
- Công viên bị phủ đầy rác, với những chai lọ và bao bì vứt bừa bãi khắp nơi.
- The beach was a mess, with litter from picnics and parties strewn across the sand.
- Bãi biển trở nên bừa bộn, với rác từ những bữa picnic và bữa tiệc được vứt la liệt trên cát.
placeholder
3. Cát vệ sinh (chất liệu thấm hút dùng trong hộp vệ sinh cho thú cưng, đặc biệt là mèo, khi chúng ở trong nhà).
- The cat scratched at the edge of the litter box.
- Con mèo gãi mép của hộp cát.
- I need to buy more cat litter this week.
- Tôi cần mua thêm cát vệ sinh cho mèo tuần này.
placeholder
4. Một bầy con sinh cùng lúc từ một mẹ.
- The cat had a litter of four adorable kittens, all born on the same day.
- Con mèo đã sinh một bầy gồm bốn chú mèo con đáng yêu, tất cả đều được sinh ra vào cùng một ngày.
- The dog's litter consisted of six puppies, each with their own unique markings.
- Bầy của con chó gồm có sáu chú chó con, mỗi chú có những dấu hiệu đặc biệt riêng.
placeholder
5. Giá thú, chất đệm (Chất liệu như rơm, được sử dụng làm chỗ nằm cho vật nuôi trong nông trại).
- The farmer spread fresh litter in the barn to provide a comfortable resting place for the cows.
- Người nông dân rải rác mới trong chuồng để tạo nơi nghỉ ngơi thoải mái cho bò.
- The chickens happily scratched and pecked at the straw litter in their coop.
- Những con gà vui vẻ cào và mổ vào rác rơm trong chuồng của chúng.
placeholder
6. Kiệu hoặc cáng (Một loại ghế hoặc giường được sử dụng trong quá khứ để khiêng người quan trọng).
- The litter, adorned with luxurious fabrics, was used to transport kings and queens during royal processions.
- Kiệu, được trang trí bằng những loại vải xa xỉ, được sử dụng để vận chuyển các vua chúa trong các đoàn diễu hành hoàng gia.
- The ornate litter, carried by servants, provided a comfortable and regal mode of transportation for nobility.
- Kiệu lộng lẫy, được các tôi tớ khiêng, cung cấp một phương tiện di chuyển thoải mái và hoàng gia cho giới quý tộc.
placeholder
litterverb
1. Rác (được phân bố xung quanh một nơi, làm cho nó trở nên lộn xộn)
- Please don't litter the park with your trash, use the bins provided.
- Xin đừng vứt rác vào công viên, hãy sử dụng thùng rác được cung cấp.
- The wind blew the papers and plastic bags, causing them to litter the streets.
- Gió thổi những tờ giấy và túi nhựa, làm cho chúng rải rác trên đường phố.
placeholder
2. Rác (để lại đồ đạc ở một nơi, làm cho nó trở nên lộn xộn)
- Please don't litter the park with your trash; there are garbage cans everywhere.
- Xin đừng vứt rác vào công viên; có thùng rác ở khắp mọi nơi.
- It's important to teach children not to litter and to pick up after themselves.
- Quan trọng là phải dạy trẻ em không nên vứt rác và phải dọn dẹp sau mình.
placeholder
3. chứa đựng hoặc liên quan đến một loại thứ gì đó, thường là điều gì đó xấu (to contain or involve a lot of a particular type of thing, usually something bad)
- The park was littered with trash after the concert.
- Công viên bị rác rưởi sau buổi hòa nhạc.
- The internet is littered with fake news articles.
- Internet đầy rác bài viết tin giả.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "litter", việc hỏi "litter nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.