liquid nghĩa là gì trong tiếng Anh

liquidadjective

1. Dạng lỏng (trong dạng chất lỏng; không phải chất rắn hoặc khí)

  • The liquid form of water is essential for all living organisms to survive.
  • Dạng lỏng của nước là cần thiết cho tất cả các sinh vật sống.
  • When the temperature drops, the liquid in the bottle freezes and becomes solid.
  • Khi nhiệt độ giảm, chất lỏng trong chai đóng băng và trở thành chất rắn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

  • The company needed to have more liquid assets to cover its expenses.
  • Công ty cần phải có thêm tài sản dễ chuyển đổi thành tiền mặt để chi trả các chi phí.
  • It's important to have a portion of your savings in liquid form for emergencies.
  • Quan trọng phải giữ một phần tiết kiệm của bạn dưới dạng tiền mặt để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
  • placeholder

3. dung dịch (màu sắc trong suốt, giống như nước)

  • The liquid solution in the beaker was clear and transparent, just like water.
  • Dung dịch trong cốc đựng rõ ràng và trong suốt, giống như nước.
  • The liquid soap in the dispenser was soapy and clear, resembling water.
  • Xà phòng lỏng trong bình phân phối có màu sáng và trong suốt, giống như nước.
  • placeholder

4. Dung dịch (một chất lỏng trong suốt, tinh khiết và lưu thông)

  • The liquid water flowed smoothly down the river, reflecting the clear blue sky above.
  • Nước lỏng chảy mượt mà xuống sông, phản chiếu bầu trời xanh trong.
  • The pure liquid soap left my hands feeling clean and refreshed after washing.
  • Xà phòng lỏng tinh khiết để lại cảm giác sạch sẽ và sảng khoái cho tay sau khi rửa.
  • placeholder

liquidnoun

1. Chất lỏng (một chất có khả năng chảy tự do, không phải là chất rắn hoặc khí, ví dụ như nước hoặc dầu).

  • Water is a common liquid that flows freely and takes the shape of its container.
  • Nước là một loại chất lỏng phổ biến, có khả năng chảy tự do và lấy hình dạng của bình chứa.
  • Oil is a type of liquid that is commonly used for cooking and lubricating machinery.
  • Dầu là một loại chất lỏng thường được sử dụng để nấu ăn và bôi trơn máy móc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "liquid", việc hỏi "liquid nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.