Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Thành ngữ
Cụm động từ

limit nghĩa là gì trong tiếng Anh

limitverb

1. giới hạn (dừng lại khi đạt mức độ hoặc số lượng nhất định)

  • The company decided to limit the number of attendees at the event for safety reasons.
  • Công ty quyết định hạn chế số lượng người tham dự sự kiện vì lý do an toàn.
  • Please limit your use of the printer to conserve paper and ink.
  • Vui lòng hạn chế việc sử dụng máy in để tiết kiệm giấy và mực.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Giới hạn (ngăn chặn bản thân hoặc người khác không được sử dụng hoặc làm nhiều hơn một số lượng cụ thể của một thứ gì đó)

  • I need to limit my spending so I don't go over my budget.
  • Tôi cần hạn chế chi tiêu của mình để không vượt quá ngân sách.
  • The teacher will limit the number of students in the group project.
  • Giáo viên sẽ hạn chế số học sinh trong dự án nhóm.
  • placeholder

limitnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Giới hạn, Hạn mức (Mức độ lớn nhất hoặc nhỏ nhất của một cái gì đó được cho phép).

  • The speed limit on this road is 60 miles per hour, exceeding it may result in a fine.
  • Giới hạn tốc độ trên con đường này là 60 dặm mỗi giờ, vượt quá có thể dẫn đến việc bị phạt.
  • There is a limit of two items per customer during this sale to ensure fairness.
  • Có giới hạn hai mặt hàng cho mỗi khách hàng trong đợt giảm giá này để đảm bảo công bằng.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Giới hạn (một điểm mà tại đó điều gì đó ngừng tồn tại hoặc có khả năng xảy ra).

  • The weight limit for this elevator is 1000 pounds, exceeding it could cause a malfunction.
  • Giới hạn trọng lượng cho thang máy này là 1000 pound, vượt quá có thể gây ra sự cố.
  • There is a time limit of 30 minutes for each presentation, so please keep it concise.
  • Có giới hạn thời gian là 30 phút cho mỗi bài thuyết trình, vì vậy xin hãy giữ cho nó ngắn gọn.
  • placeholder

3. Giới hạn (ranh giới xa nhất của một khu vực hoặc địa điểm).

  • The hikers reached the limit of the forest, unable to venture any further.
  • Những người đi bộ đạt đến giới hạn của khu rừng, không thể tiếp tục mạo hiểm thêm.
  • The fence marked the limit of the property, separating it from the neighboring land.
  • Hàng rào đánh dấu giới hạn của bất động sản, tách biệt nó khỏi đất đai lân cận.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "limit", việc hỏi "limit nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.