like nghĩa là gì trong tiếng Anh

likeadjective

1. giống như (mô tả sự tương đồng hoặc sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều vật)

  • She sings like an angel.
  • ô ấy hát giống như một thiên thần.
  • The new restaurant in town has a cozy atmosphere that feels like home.
  • Nhà hàng mới mở ở thị trấn có một không gian ấm cúng mà cảm giác như ở nhà.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

likeadverb

1. giống như (tương tự với ai/cái gì đó)

  • She sings like an angel.
  • Cô ấy hát như một thiên thần.
  • He runs like a cheetah.
  • Anh ấy chạy như một con báo.
  • placeholder

2. Như thế nào (được sử dụng để hỏi ý kiến của ai đó về ai đó/cái gì)

  • Like, is this shirt okay for the party?
  • Kiểu như, cái áo này mặc đi tiệc được không nhỉ?
  • Like, do you think this plan will work?
  • Kiểu như, bạn nghĩ kế hoạch này có thành công không?
  • placeholder

3. Như (theo cách tương tự như ai đó/cái gì)

  • She dances like her mother, with grace and elegance.
  • Cô ấy nhảy như mẹ, duyên dáng và lịch lãm.
  • He sings like a professional, hitting every note perfectly.
  • Anh ấy hát như một chuyên gia, đánh trúng mọi nốt nhạc hoàn hảo.
  • placeholder

4. ví dụ (một từ dùng để chỉ một trường hợp cụ thể hoặc một ví dụ)

  • I enjoy outdoor activities like hiking and camping.
  • Tôi thích các hoạt động ngoại ô như leo núi và cắm trại.
  • She has many talents, like singing and playing the piano.
  • Cô ấy có nhiều tài năng, như hát và chơi piano.
  • placeholder

5. như là (được sử dụng để chỉ điều gì đó thường xuyên hoặc điển hình cho ai đó)

  • She always arrives early to work, just like she's supposed to.
  • Cô ấy luôn đến sớm công việc, giống như cô ấy nên làm.
  • He talks to everyone in the office, just like he always does.
  • Anh ấy nói chuyện với mọi người trong văn phòng, giống như anh ấy luôn làm.
  • placeholder

likeconjunction

1. giống như (theo cách tương tự)

  • She sings like a bird, hitting every note perfectly.
  • Cô ấy hát như một chú chim, đánh trúng mọi nốt nhạc hoàn hảo.
  • He dances like a professional, with grace and precision.
  • Anh ấy nhảy như một chuyên gia, với sự duyên dáng và chính xác.
  • placeholder

2. như là (như thể)

  • She danced like a professional, moving gracefully across the stage.
  • Cô ấy nhảy như một người chuyên nghiệp, di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.
  • The painting looked like a photograph, with intricate details and vibrant colors.
  • Bức tranh trông giống như một bức ảnh, với chi tiết tinh xảo và màu sắc rực rỡ.
  • placeholder

likenoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Những thứ mà bạn thích. (The things that you like)

  • My likes include reading, hiking, and spending time with friends.
  • Sở thích của tôi bao gồm đọc sách, leo núi và dành thời gian với bạn bè.
  • It's important to focus on activities and hobbies that bring you joy and align with your likes.
  • Việc tập trung vào các hoạt động và sở thích mang lại niềm vui và phù hợp với những điều bạn thích là quan trọng.
  • placeholder

2. giống như (một người hoặc vật tương tự với người hoặc vật khác)

  • My dog is a Golden Retriever, and I want another like him.
  • Con chó của tôi là chó Golden Retriever, và tôi muốn một con khác giống như nó.
  • I need a pen like the one I lost.
  • Tôi cần một cây bút giống như cây tôi đã mất.
  • placeholder

3. Thích (nếu một cái gì đó trên mạng xã hội, trang tin tức, blog, v.v. nhận được một lượt thích, điều đó có nghĩa là có người đã thể hiện sự đồng ý hoặc cho rằng nó tốt bằng cách nhấn vào một nút đặc biệt)

  • I posted a photo on Instagram, and it got over a hundred likes from my friends.
  • Tôi đăng một bức ảnh trên Instagram và nó nhận được hơn một trăm lượt thích từ bạn bè của tôi.
  • The article about climate change received thousands of likes on Facebook within hours of being posted.
  • Bài viết về biến đổi khí hậu nhận được hàng nghìn lượt thích trên Facebook chỉ trong vài giờ sau khi được đăng.
  • placeholder

likepreposition

1. a1 IELTS <4.0 Giống như [tương tự, có tính chất tương đồng với ai/cái gì].

  • She has a smile like sunshine, always brightening up the room with her presence.
  • Cô ấy có nụ cười tựa như ánh nắng mặt trời, luôn làm sáng bừng căn phòng với sự hiện diện của mình.
  • The new dress looks like a painting, with its vibrant colors and intricate patterns.
  • Chiếc váy mới trông giống như một bức tranh, với những màu sắc rực rỡ và hoa văn tinh xảo.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 yêu cầu ý kiến của ai đó về ai/cái gì (để hỏi quan điểm của ai đó về ai/cái gì).

  • Like, what do you think of this song?
  • Ý kiến của bạn về bài hát này thế nào?
  • Like, is the movie any good?
  • Bạn nghĩ sao về bộ phim này?
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Như, giống như (được sử dụng để so sánh, chỉ sự tương tự hoặc mô tả cách thức).

  • She sings like an angel, hitting every note with the same grace and beauty.
  • Cô ấy hát như một thiên thần, đánh trúng từng nốt nhạc với sự duyên dáng và đẹp đẽ như nhau.
  • The new student behaves like a troublemaker, always causing disruptions in class.
  • Học sinh mới cư xử như một kẻ gây rối, luôn gây ra những sự gián đoạn trong lớp.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Ví dụ, chẳng hạn như.

  • I enjoy outdoor activities like hiking and biking.
  • Tôi thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe.
  • She has a sweet tooth and loves desserts like ice cream and chocolate cake.
  • Cô ấy thích đồ ngọt và yêu thích các món tráng miệng như kem và bánh sô cô la.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Như là, giống như (dùng để chỉ điều gì là thông thường hoặc điển hình cho ai đó).

  • She always wears bright colors, like red and yellow, to express her vibrant personality.
  • Cô ấy luôn mặc những màu sắc tươi sáng, như đỏ và vàng, để thể hiện tính cách rực rỡ của mình.
  • In our family, Sunday mornings are usually spent doing outdoor activities, like hiking or biking.
  • Trong gia đình chúng tôi, sáng Chủ nhật thường được dành để làm những hoạt động ngoài trời, như đi bộ đường dài hoặc đạp xe.
  • placeholder

likeverb

1. a1 IELTS <4.0 thích (cảm thấy vui thích, hấp dẫn hoặc đạt chuẩn tốt; thưởng thức)

  • I like the new restaurant in town because the food is delicious and the atmosphere is cozy.
  • Tôi thích nhà hàng mới trong thành phố vì thức ăn ngon và không gian ấm cúng.
  • My sister likes to read books in her free time because she finds it relaxing and enjoyable.
  • Chị gái tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh vì cô ấy thấy nó thư giãn và thú vị.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 muốn (dùng với would hoặc should để diễn đạt một cách lịch sự về điều bạn muốn hoặc hỏi người khác muốn gì)

  • Would you like to go out for dinner tonight?
  • Bạn có muốn đi ăn tối ngoài không?
  • I would like to have a cup of tea, please.
  • Tôi muốn uống một cốc trà, làm ơn.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 thích (ưu tiên làm điều gì đó; ưu tiên điều gì đó xảy ra theo cách cụ thể)

  • I like to eat pizza for dinner.
  • Tôi thích ăn pizza vào bữa tối.
  • She likes her coffee with cream.
  • Cô ấy thích uống cà phê với kem.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 không muốn (được sử dụng trong câu phủ định để diễn đạt ý không muốn làm điều gì đó)

  • I don't like to eat spicy food because it upsets my stomach.
  • Tôi không thích ăn đồ cay vì nó làm đau dạ dày của tôi.
  • She doesn't like to wake up early in the morning.
  • Cô ấy không thích dậy sớm vào buổi sáng.
  • placeholder

5. a2 IELTS <4.0 muốn (cảm thấy muốn có hoặc làm điều gì đó)

  • I like to eat pizza for dinner.
  • Tôi thích ăn pizza vào bữa tối.
  • She likes to watch movies on weekends.
  • Cô ấy thích xem phim vào cuối tuần.
  • placeholder

6. Thích (bạn thể hiện sự đồng ý hoặc cho rằng nội dung đó tốt bằng cách nhấn vào nút "thích" trên mạng xã hội, trang tin tức, blog, v.v.)

  • I always like my friend's posts on social media to show my support.
  • Tôi luôn like các bài đăng của bạn bè trên mạng xã hội để thể hiện sự ủng hộ của mình.
  • If you like a news article, you can share it with your friends.
  • Nếu bạn thích một bài báo, bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "like", việc hỏi "like nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.