Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Thành ngữ
Cụm động từ

level nghĩa là gì trong tiếng Anh

leveladjective

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 bằng phẳng (có bề mặt không nghiêng)

  • The table should be level so that the drinks don't spill.
  • Bàn cần phải phẳng để đồ uống không đổ.
  • Make sure the ground is level before setting up the tent.
  • Đảm bảo mặt đất phẳng trước khi dựng lều.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 cùng mức (có cùng độ cao, vị trí, giá trị với cái gì đó)

  • The shelves need to be adjusted so they are level with each other.
  • Các kệ cần được điều chỉnh để chúng cùng một mức với nhau.
  • Please make sure the table legs are all the same length for a level surface.
  • Xin hãy đảm bảo các chân bàn đều có cùng độ dài để có một bề mặt phẳng.
  • placeholder

3. cùng điểm (có cùng số điểm với ai đó)

  • Both players have a level score, so the game is tied.
  • Cả hai người chơi đều có điểm số cân bằng, vì vậy trò chơi đang hòa.
  • The students achieved the same level of success on the test.
  • Các học sinh đạt được cùng một mức độ thành công trong bài kiểm tra.
  • placeholder

4. Bình tĩnh (không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào; ổn định)

  • She remained level during the crisis, calmly assessing the situation without letting her emotions take over.
  • Cô ấy duy trì bản chất bình tĩnh trong tình hình khẩn cấp, đánh giá tình hình một cách điềm tĩnh mà không để cảm xúc chi phối.
  • His level demeanor helped to keep the team focused and motivated during the stressful project.
  • Thái độ bình tĩnh của anh ấy giúp giữ cho đội ngũ tập trung và động viên trong dự án căng thẳng.
  • placeholder

levelnoun

1. a2 IELTS <4.0 Mức độ, Độ cao (Mức độ hoặc độ cao của một vật so với mặt đất hoặc so với vị trí trước đó của nó).

  • The water level in the lake dropped significantly after the drought, revealing hidden rocks.
  • Mực nước trong hồ giảm đáng kể sau hạn hán, lộ ra những tảng đá ẩn giấu.
  • The construction workers ensured that the floor was level before installing the new tiles.
  • Các công nhân xây dựng đảm bảo rằng sàn nhà được làm bằng phẳng trước khi lắp đặt gạch mới.
  • placeholder

2. a2 IELTS <4.0 Tầng, lớp đất.

  • The ground level of the building is where the reception area and lobby are located.
  • Tầng trệt của tòa nhà là nơi có khu vực tiếp tân và sảnh lớn.
  • The construction workers are currently working on the lower level of the parking garage.
  • Các công nhân xây dựng hiện đang làm việc ở tầng dưới cùng của bãi đậu xe.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mức độ, Cấp độ (Lượng của một cái gì đó tồn tại trong một tình huống cụ thể vào một thời điểm cụ thể).

  • The pollution level in the city has reached an alarming point, posing a threat to public health.
  • Mức độ ô nhiễm trong thành phố đã đạt đến mức báo động, đe dọa đến sức khỏe cộng đồng.
  • The noise level in the classroom was so high that the teacher had to raise her voice.
  • Mức độ tiếng ồn trong lớp học cao đến mức cô giáo phải nâng giọng nói của mình.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mức độ, Cấp độ (Một tiêu chuẩn hoặc chất lượng cụ thể).

  • The company strives to maintain a high level of customer satisfaction by providing exceptional service.
  • Công ty nỗ lực duy trì mức độ hài lòng của khách hàng ở mức cao bằng cách cung cấp dịch vụ xuất sắc.
  • The teacher assessed the students' reading level to determine appropriate books for their skill set.
  • Giáo viên đánh giá mức độ đọc của học sinh để xác định sách phù hợp với kỹ năng của họ.
  • placeholder

5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cấp độ, mức độ (Mức, bậc hoặc vị trí trong một hệ thống phân loại theo kích thước hoặc tầm quan trọng).

  • The CEO's level of authority in the company is unmatched, making all major decisions.
  • Cấp độ quyền lực của CEO trong công ty là không ai sánh kịp, quyết định tất cả các quyết định lớn.
  • The athlete's skill level was so high that they easily won the championship.
  • Cấp độ kỹ năng của vận động viên cao đến mức họ dễ dàng giành chức vô địch.
  • placeholder

6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cấp độ, mức độ (Một cách nhìn nhận, phản ứng hoặc hiểu một vấn đề cụ thể).

  • I approached the problem at a practical level.
  • Tôi tiếp cận vấn đề ở một cách thực tế.
  • She understood his joke on a different level.
  • Cô ấy hiểu được câu đùa của anh ấy ở một cách khác biệt.
  • placeholder

7. Cấp độ, mức độ (Một trong số các giai đoạn của trò chơi máy tính. Người chơi tiến từ các cấp độ dễ đến các cấp độ khó hơn trong trò chơi).

  • As you complete each level, the game becomes more challenging, testing your skills and strategy.
  • Khi bạn hoàn thành từng cấp độ, trò chơi trở nên thách thức hơn, kiểm tra kỹ năng và chiến lược của bạn.
  • The first level of the game is designed to introduce players to the basic mechanics and controls.
  • Cấp độ đầu tiên của trò chơi được thiết kế để giới thiệu người chơi với các cơ chế và điều khiển cơ bản.
  • placeholder

8. Thiết bị kiểm tra mặt phẳng cân bằng : Thiết bị dùng để kiểm tra xem một bề mặt có nằm ngang, cân bằng hay không, thường chứa một ống thủy tinh có chứa chất lỏng và một bong bóng khí. Vị trí của bong bóng khí cho biết bề mặt đó có cân bằng hay không.

  • The construction worker used a level to ensure the floor was perfectly even.
  • Người công nhân xây dựng đã sử dụng một cái thước nước để đảm bảo sàn nhà hoàn toàn bằng phẳng.
  • I used a level to make sure the picture frame was hanging straight on the wall.
  • Tôi đã sử dụng một cái thước nước để chắc chắn rằng bức tranh được treo thẳng trên tường.
  • placeholder

levelverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 làm cho mặt phẳng hoặc mịn màng.

  • I need to level the ground before we can start building the new patio.
  • Tôi cần phải san phẳng mặt đất trước khi chúng ta có thể bắt đầu xây dựng sân thượng mới.
  • Can you help me level this cake so it looks nice and even?
  • Bạn có thể giúp tôi san phẳng chiếc bánh này để nó trông đẹp và đều đặn không?
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 cân bằng (làm cho điểm số tương đương hoặc giống nhau)

  • The team worked hard to level the score in the final minutes of the game.
  • Đội đã cố gắng hết sức để san bằng tỷ số trong những phút cuối cùng của trận đấu.
  • She practiced diligently to level her performance with that of her teammates.
  • Cô ấy đã rèn luyện chăm chỉ để san bằng hiệu suất của mình với đồng đội.
  • placeholder

3. Phá hủy hoàn toàn một tòa nhà hoặc một nhóm cây bằng cách đổ sập.

  • The construction crew will level the old warehouse to make room for a new office building.
  • Nhóm công nhân xây dựng sẽ phá hủy kho hàng cũ để làm chỗ cho một tòa nhà văn phòng mới.
  • The tornado leveled the entire neighborhood, leaving nothing but rubble in its wake.
  • Cơn lốc xoá sạch toàn bộ khu phố, chỉ còn lại đống đổ nát sau lưng.
  • placeholder

4. Ngắm (hành động chỉ việc nhắm mục tiêu, đặc biệt là súng, vào ai đó)

  • The police officer leveled his gun at the suspect who was trying to escape.
  • Cảnh sát đã nhắm súng vào tên nghi phạm đang cố trốn.
  • The hunter carefully leveled his rifle at the deer before taking the shot.
  • Người săn đã cẩn thận nhắm súng vào con nai trước khi bắn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "level", việc hỏi "level nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.