leave nghĩa là gì trong tiếng Anh
leaveverb
1. a1 IELTS <4.0 Rời đi, ra đi, bỏ đi (là hành động rời bỏ một người hoặc một nơi).
- I need to leave the office early today to attend my daughter's school play.
- Tôi cần phải rời văn phòng sớm hôm nay để tham dự vở kịch của con gái tôi.
- Please don't leave me alone in this unfamiliar city, I don't know anyone here.
- Làm ơn đừng để tôi một mình ở thành phố lạ này, tôi không biết ai ở đây cả.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Rời đi, nghỉ việc, bỏ đi (Hành động ngừng sinh sống tại một nơi, không còn thuộc về một nhóm, hoặc ngừng làm việc cho một nhà tuyển dụng).
- After years of living in the city, Sarah decided to leave and move to the countryside.
- Sau nhiều năm sống trong thành phố, Sarah quyết định rời đi và chuyển đến sống ở nông thôn.
- John decided to leave the club and join a different one that better suited his interests.
- John quyết định rời khỏi câu lạc bộ và gia nhập một câu lạc bộ khác phù hợp hơn với sở thích của mình.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Ly hôn, chia tay (để mô tả việc rời bỏ vợ, chồng hoặc đối tác một cách vĩnh viễn).
- He decided to leave his wife after many years.
- Anh quyết định rời bỏ vợ sau nhiều năm.
- She chose to leave her husband for another man.
- Cô chọn rời bỏ chồng để ở với người đàn ông khác.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Rời đi, Bỏ lại (đi khỏi một nơi mà không mang theo cái gì/có ai đi cùng).
- I need to leave the office early today to catch my flight to Paris.
- Tôi cần rời văn phòng sớm hôm nay để kịp chuyến bay đi Paris.
- Don't forget to leave your keys on the kitchen counter before you go out.
- Đừng quên để chìa khóa của bạn trên quầy bếp trước khi bạn ra ngoài.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Để lại, Bỏ lại (cho phép ai/cái gì ở lại trong một tình trạng, địa điểm, v.v.).
- Please leave the door open so that fresh air can circulate in the room.
- Vui lòng để cửa mở để không khí trong lành có thể lưu thông trong phòng.
- The teacher asked the students to leave their bags outside the classroom.
- Giáo viên yêu cầu học sinh để túi xách bên ngoài lớp học.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Để lại (dành lại để sử dụng, bán, v.v.).
- We will leave some cookies for Santa.
- Chúng tôi sẽ để lại một ít bánh quy cho ông già Noel.
- Leave a message after the beep.
- Để lại một tin nhắn sau tiếng bíp.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Để lại, bỏ lại (làm cho một cái gì đó xảy ra hoặc còn lại).
- The teacher's absence will leave the students unsupervised, resulting in potential chaos.
- Sự vắng mặt của giáo viên sẽ khiến học sinh không được giám sát, dẫn đến tình trạng hỗn loạn tiềm ẩn.
- Please don't leave the door open; it may allow bugs to enter the house.
- Làm ơn đừng để cửa mở; nó có thể cho phép côn trùng vào nhà.
placeholder
8. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ghi lại, để lại (ghi chép hoặc lưu lại thông tin để xem hoặc nghe sau).
- I will leave a note on the fridge reminding you to buy milk on your way home.
- Tôi sẽ để lại một tờ ghi chú trên tủ lạnh nhắc bạn mua sữa trên đường về nhà.
- Don't forget to leave a message on my voicemail if you can't reach me.
- Nếu bạn không liên lạc được với tôi, đừng quên để lại tin nhắn trên hộp thư thoại của tôi.
placeholder
9. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bỏ qua (không giải quyết hoặc không làm gì ngay lập tức).
- I'll leave the dishes for later and focus on finishing my work first.
- Tôi sẽ để việc rửa bát lại sau và tập trung hoàn thành công việc trước.
- Don't leave your homework until the last minute; it's better to start early.
- Đừng để bài tập về nhà đến phút cuối; tốt hơn hãy bắt đầu sớm.
placeholder
10. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Giao phó (cho phép ai đó đảm nhiệm/chăm sóc việc gì). (cho phép ai đó nghỉ để chăm sóc việc gì đó).
- I leave my dog with the sitter.
- Tôi để chó lại cho người trông giữ.
- Leave the kids with their grandma.
- Để bọn trẻ lại cho bà của chúng trông.
placeholder
11. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Di chúc, để lại (cho ai đó cái gì khi bạn qua đời).
- In his will, he decided to leave his entire estate to his children when he passed away.
- Trong di chúc của mình, ông quyết định để lại toàn bộ tài sản cho các con khi ông qua đời.
- She wanted to leave her favorite necklace to her best friend as a token of their friendship.
- Cô ấy muốn để lại chiếc vòng cổ yêu thích của mình cho người bạn thân nhất như một biểu tượng của tình bạn của họ.
placeholder
12. Để lại (chỉ việc có người thân tiếp tục sống sau khi bạn qua đời).
- When I pass away, I hope to leave behind a loving family who will continue to live.
- Khi tôi qua đời, tôi hy vọng sẽ để lại một gia đình yêu thương sẽ tiếp tục sống.
- It brings me comfort to know that my children will leave after my death.
- Tôi cảm thấy an ủi khi biết rằng con cái tôi sẽ sống sót sau khi tôi mất.
placeholder
13. Còn lại (số lượng cụ thể nào đó sau khi đã trừ đi).
- If you subtract five from ten, you leave five.
- Nếu bạn trừ năm từ mười, bạn sẽ còn lại năm.
- After paying the bill, I leave ten dollars.
- Sau khi trả hóa đơn, tôi còn lại mười đô la.
placeholder
14. Ở một mình (trạng thái không có ai khác bên cạnh). (để lại một mình, không có sự hiện diện của người khác).
- I leave myself to think.
- Tôi để mình ở một mình để suy nghĩ.
- She likes to leave herself.
- Cô ấy thích ở một mình.
placeholder
15. Được phép (được cho phép làm những gì bạn muốn).
- After finishing my work, my boss told me I could leave early today.
- Sau khi hoàn thành công việc, sếp tôi nói tôi có thể về sớm hôm nay.
- The teacher gave us permission to leave the classroom once we finished our assignments.
- Giáo viên cho chúng tôi phép rời khỏi lớp học sau khi hoàn thành bài tập.
placeholder
16. Leave (trong ngữ cảnh này) : Mặc kệ, kệ (ý nói không quan tâm liệu người khác chấp nhận hay từ chối lời đề nghị của mình).
- I'll leave it up to you to decide whether you want to join us for dinner.
- Tôi sẽ để quyết định cho bạn về việc bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi hay không.
- If you don't want to come to the party, just leave your RSVP blank.
- Nếu bạn không muốn đến bữa tiệc, chỉ cần để trống phần RSVP của mình.
placeholder
17. Không quan tâm, không mặn mà (dùng để chỉ việc ai đó không có ý kiến mạnh mẽ về điều gì).
- I leave the choice of restaurant up to you.
- Tôi để cho bạn quyết định chọn nhà hàng.
- He leaves decisions about decor to his wife.
- Anh ấy để cho vợ quyết định về trang trí.
placeholder
leavenoun
1. Nghỉ phép (thời gian được nghỉ làm để đi nghỉ hoặc vì lý do đặc biệt)
- I need to request leave for my sister's wedding next month.
- Tôi cần xin nghỉ để đi đám cưới của em gái vào tháng sau.
- Employees are entitled to 10 days of annual leave per year.
- Nhân viên được hưởng 10 ngày nghỉ phép hàng năm.
placeholder
2. nghỉ phép (quyền được nghỉ phép chính thức)
- I need to ask my boss for leave to attend my sister's wedding next month.
- Tôi cần phải xin phép từ sếp để đi dự đám cưới của em gái vào tháng sau.
- The teacher granted me leave to go to the doctor's appointment during school hours.
- Giáo viên đã cho phép tôi nghỉ để đi khám bác sĩ trong giờ học.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "leave", việc hỏi "leave nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.