leak nghĩa là gì trong tiếng Anh
leaknoun
1. rò rỉ (một lỗ nhỏ để chất lỏng hoặc khí chảy vào hoặc ra khỏi một vật vô tình)
- There was a leak in the roof, and water was dripping into the living room.
- Có một lỗ rò trên mái nhà, nước đang rò rỉ vào phòng khách.
- The gas leak in the kitchen forced us to evacuate the building.
- Sự rò rỉ khí gas trong nhà bếp buộc chúng tôi phải sơ tán khỏi tòa nhà.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. rò rỉ (chất lỏng hoặc khí thoát ra qua lỗ trong vật gì đó)
- There was a leak in the roof, and water was dripping into the living room.
- Có một lỗ rò trên mái nhà, nước đang rò rỉ vào phòng khách.
- The gas leak in the kitchen forced us to evacuate the building.
- Sự rò rỉ khí gas trong nhà bếp buộc chúng tôi phải sơ tán khỏi tòa nhà.
placeholder
3. rò rỉ (hành động cố ý tiết lộ thông tin bí mật cho các phóng viên, vv.)
- The leak of classified documents to the press caused a major scandal.
- Việc rò rỉ tài liệu phân loại cho báo chí gây ra một vụ scandal lớn.
- The whistleblower decided to make a leak to expose corruption within the company.
- Người tiết lộ thông tin quyết định rò rỉ để phơi bày sự tham nhũng trong công ty.
placeholder
4. đi tiểu (hành động xả nước tiểu từ cơ thể)
- The baby had a leak in his diaper and needed to be changed.
- Em bé bị rò rỉ trong tã và cần phải thay.
- I had to run to the bathroom because I felt a leak coming on.
- Tôi phải chạy đến nhà vệ sinh vì cảm thấy đang rò rỉ.
placeholder
leakverb
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Rò rỉ, lộ lọt (cho phép chất lỏng hoặc khí thoát ra hoặc vào qua một lỗ nhỏ).
- The water bottle had a small crack, causing it to leak all over the table.
- Chiếc bình nước bị nứt nhỏ, khiến nước rò rỉ khắp bàn.
- Be careful with that container, it tends to leak if you don't close it tightly.
- Hãy cẩn thận với cái hộp đó, nó thường bị rò rỉ nếu bạn không đóng chặt.
placeholder
2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Rò rỉ, lọt ra, chảy ra (là việc chất lỏng hoặc khí thoát ra hoặc vào qua một lỗ nhỏ).
- The water bottle had a small crack, causing it to leak all over the table.
- Chiếc bình nước bị nứt một lỗ nhỏ, khiến nước rò rỉ ra khắp bàn.
- Be careful with that bucket, it has a hole and will leak if you fill it with water.
- Hãy cẩn thận với cái xô đó, nó bị thủng một lỗ và sẽ rò rỉ nếu bạn đổ đầy nước vào.
placeholder
3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Rò rỉ, Lộ lọt (tiết lộ thông tin mật hoặc bí mật cho công chúng).
- The whistleblower decided to leak classified documents to expose the government's corruption.
- Người tố giác quyết định rò rỉ tài liệu mật để phơi bày sự tham nhũng của chính phủ.
- The employee leaked sensitive company information to the media, causing a major scandal.
- Nhân viên đã rò rỉ thông tin nhạy cảm của công ty cho báo chí, gây ra một vụ bê bối lớn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "leak", việc hỏi "leak nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.