lazy nghĩa là gì trong tiếng Anh

lazyadjective

1. a2 IELTS <4.0 Lười biếng (Không muốn làm việc hoặc hoạt động; cố gắng làm càng ít càng tốt).

  • My brother is so lazy that he refuses to help with any household chores.
  • Anh trai tôi lười biếng đến mức từ chối giúp đỡ bất kỳ công việc nhà nào.
  • The lazy cat spends most of its day sleeping and rarely engages in any playful activities.
  • Con mèo lười biếng dành phần lớn thời gian ngủ và hiếm khi tham gia vào bất kỳ hoạt động vui chơi nào.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Lười biếng (không muốn làm việc, thiếu sự năng động hoặc hoạt động).

  • After a long day at work, I like to spend my evenings in a lazy and relaxed manner.
  • Sau một ngày dài làm việc, tôi thích dành thời gian buổi tối của mình một cách lười biếng và thư giãn.
  • The lazy cat stretched out on the couch, not showing any interest in playing or hunting.
  • Con mèo lười biếng duỗi mình trên ghế sofa, không thể hiện bất kỳ sự quan tâm nào đến việc chơi đùa hay săn mồi.
  • placeholder

3. Lười biếng (không muốn làm việc, thiếu sự nỗ lực hoặc quan tâm).

  • My brother is so lazy that he never bothers to clean his room or do his homework.
  • Anh trai tôi lười biếng đến mức anh ấy không bao giờ dọn dẹp phòng hay làm bài tập về nhà.
  • The lazy employee always arrives late to work and rarely completes his assigned tasks.
  • Nhân viên lười biếng luôn đến công việc muộn và hiếm khi hoàn thành nhiệm vụ được giao.
  • placeholder

4. Lười biếng (không muốn làm việc, thiếu sự năng động).

  • The lazy cat stretched out on the windowsill, moving slowly as it soaked up the sun.
  • Con mèo lười biếng duỗi thân trên bệ cửa sổ, di chuyển chậm rãi khi nó hấp thụ ánh nắng mặt trời.
  • The lazy river meandered through the countryside, its gentle current inviting a leisurely float.
  • Dòng sông lười biếng uốn lượn qua vùng nông thôn, dòng nước nhẹ nhàng mời gọi một chuyến lênh đênh thong thả.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "lazy", việc hỏi "lazy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.