lay out nghĩa là gì trong tiếng Anh
lay outphrasal verb
1. Làm cho ai đó bất tỉnh, thường bằng cách tấn công họ.
- The boxer delivered a powerful punch that laid out his opponent in the first round.
- Tay đấm đã tung ra một cú đấm mạnh mẽ khiến đối thủ của anh ta bị hạ gục ngay trong hiệp đầu.
- The burglar hit the security guard with a bat, laying him out cold on the floor.
- Tên trộm đã đánh người bảo vệ bằng một cây gậy, khiến anh ta bất tỉnh nằm lạnh trên sàn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Chuẩn bị, chỉnh trang cho thi thể trước khi chôn cất (chuẩn bị, sắp đặt một cách có tổ chức).
- The funeral home will lay out the deceased, ensuring they are properly prepared for burial.
- Nhà tang lễ sẽ chuẩn bị thi thể người quá cố, đảm bảo họ được chuẩn bị đúng cách cho việc chôn cất.
- The mortician will carefully lay out the body, dressing it in appropriate attire for the funeral.
- Nhà hỏa táng sẽ cẩn thận chuẩn bị thi thể, mặc cho họ trang phục phù hợp cho lễ tang.
placeholder
3. Bố trí, bày ra (sắp xếp, mở rộng cái gì đó ra để dễ quan sát hoặc sẵn sàng sử dụng).
- She carefully laid out all the ingredients on the kitchen counter before starting to cook.
- Cô ấy cẩn thận bày tất cả các nguyên liệu ra trên mặt bàn bếp trước khi bắt đầu nấu ăn.
- The designer laid out the fabric samples on the table to help the client choose.
- Nhà thiết kế đã bày các mẫu vải ra trên bàn để giúp khách hàng lựa chọn.
placeholder
4. Sắp xếp, thiết kế (Lên kế hoạch về cách thức một thứ gì đó nên trông như thế nào và sắp xếp nó theo cách đó).
- The interior designer will lay out the furniture in the living room to maximize space.
- Nhà thiết kế nội thất sẽ sắp xếp đồ đạc trong phòng khách để tối đa hóa không gian.
- The graphic designer will lay out the magazine pages, ensuring a visually appealing arrangement.
- Nhà thiết kế đồ họa sẽ sắp xếp các trang tạp chí, đảm bảo một bố cục hấp dẫn về mặt hình ảnh.
placeholder
5. Trình bày (Giải thích rõ ràng và cẩn thận một kế hoạch, lập luận, v.v.).
- During the meeting, the project manager will lay out the new marketing strategy for the team.
- Trong cuộc họp, người quản lý dự án sẽ trình bày chiến lược tiếp thị mới cho đội ngũ.
- The professor will lay out the main points of his lecture before starting the presentation.
- Giáo sư sẽ trình bày các điểm chính của bài giảng trước khi bắt đầu bài thuyết trình.
placeholder
6. Chi tiêu (Tiêu tiền cho một mục đích cụ thể).
- I had to lay out a lot of money to buy a new laptop for work.
- Tôi phải chi ra một khoản tiền lớn để mua một chiếc laptop mới cho công việc.
- They laid out a significant amount of cash to renovate their old house.
- Họ đã chi ra một lượng tiền đáng kể để cải tạo ngôi nhà cũ của họ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "lay out", việc hỏi "lay out nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.