lady nghĩa là gì trong tiếng Anh
ladynoun
1. bà (từ dùng để chỉ 'phụ nữ' mà một số người, đặc biệt là người già, coi là lịch sự hơn)
- The lady at the store helped me find what I was looking for.
- Người phụ nữ tại cửa hàng đã giúp tôi tìm thấy những gì tôi đang tìm kiếm.
- The old lady down the street always bakes cookies for the neighborhood kids.
- Bà già ở phố láng luôn nướng bánh quy cho các em nhỏ trong khu phố.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Phụ nữ lịch sự và lịch thiệp, có cách ứng xử tốt và luôn biết cách hành xử đúng mực.
- She is a true lady, always carrying herself with grace and kindness.
- Cô ấy là một người phụ nữ thực sự lịch sự, luôn tỏ ra dịu dàng và tốt bụng.
- The lady at the party was elegant and charming, captivating everyone with her presence.
- Người phụ nữ tại buổi tiệc đã rất lịch lãm và quyến rũ, thu hút mọi người bằng sự hiện diện của mình.
placeholder
3. phụ nữ (từ dùng để nói hoặc nói về một cô gái hoặc phụ nữ, đặc biệt là người mà bạn không biết)
- The lady at the store helped me find what I was looking for.
- Người phụ nữ ở cửa hàng đã giúp tôi tìm thấy những gì tôi đang tìm kiếm.
- Excuse me, young lady, do you know where the nearest bus stop is?
- Xin lỗi, cô gái trẻ, cô có biết chỗ đứng xe buýt gần nhất ở đâu không?
placeholder
4. Cô, mụ (cách gọi thiếu tôn trọng phụ nữ).
- Hey lady, move your car!
- Này bà kia, dời xe đi!
- Lady, I was here first.
- Này bà, tôi đến đây trước.
placeholder
5. phụ nữ quý tộc (phụ nữ thuộc tầng lớp xã hội cao)
- The lady in the elegant gown must be from a high social class.
- Người phụ nữ trong bộ váy thanh lịch phải là người thuộc tầng lớp xã hội cao.
- She carries herself like a true lady, with grace and sophistication.
- Cô ấy tỏ ra như một người phụ nữ thực thụ, với sự duyên dáng và tinh tế.
placeholder
6. Phụ nữ quý tộc hoặc được trao danh hiệu "Lady".
- The lady of the manor greeted her guests with grace and elegance.
- Bà chủ của biệt thự chào đón khách mời của mình với sự duyên dáng và lịch lãm.
- The young lady was honored with the title of Lady for her charitable work.
- Cô gái trẻ được vinh dự với danh hiệu Lady vì công việc từ thiện của mình.
placeholder
7. Nhà vệ sinh nữ (một phòng vệ sinh dành cho phụ nữ trong một tòa nhà hoặc nơi công cộng)
- The lady is out of order.
- Nhà vệ sinh nữ đang bị hỏng.
- Where is the nearest lady?
- Nhà vệ sinh nữ gần nhất ở đâu?
placeholder
8. Đức Mẹ (tên gọi dùng để chỉ Đức Maria, mẹ Chúa Giêsu, đặc biệt trong Giáo hội Công giáo La Mã)
- The lady in the painting is Mary, the mother of Christ, as depicted in the Roman Catholic Church.
- Người phụ nữ trong bức tranh là Maria, mẹ của Chúa Kitô, như được miêu tả trong Giáo hội Công giáo La Mã.
- The lady in the white veil is a representation of Mary, the mother of Christ.
- Người phụ nữ trong chiếc khăn trắng là biểu tượng của Maria, mẹ của Chúa Kitô.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "lady", việc hỏi "lady nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.