lace nghĩa là gì trong tiếng Anh

lacenoun

1. Renda hoặc nơ [Chất liệu mỏng được làm từ các sợi bông, tơ, v.v., được tạo thành một họa tiết có lỗ].

  • She wore a beautiful white dress adorned with delicate lace patterns, adding an elegant touch.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy trắng tuyệt đẹp được trang trí bằng những hoa văn ren tinh tế, thêm một nét duyên dáng.
  • The bride's veil was made of intricate lace, creating a stunning and romantic look.
  • Váy cưới của cô dâu được làm từ ren tinh xảo, tạo nên một vẻ ngoài lãng mạn và nổi bật.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Dây giày (một dải vật liệu mảnh, thường được xỏ qua lỗ trên giày để buộc chặt).

  • She tied her sneakers tightly, making sure the lace went through every hole for a secure fit.
  • Cô ấy buộc dây giày thể thao của mình chặt chẽ, đảm bảo dây đi qua từng lỗ để có sự vững chắc.
  • The loose lace on his shoe caused him to trip and stumble while walking down the street.
  • Dây giày lỏng lẻo khiến anh ta vấp ngã và lảo đảo khi đi bộ trên phố.
  • placeholder

laceverb

1. dây giày (được buộc bằng dây; buộc cái gì đó bằng dây)

  • She laced up her sneakers before going for a run.
  • Cô ấy buộc dây giày thể thao trước khi đi chạy.
  • He laced his boots tightly before heading out into the snow.
  • Anh ấy buộc chặt dây giày của mình trước khi ra ngoài trong tuyết.
  • placeholder

2. dây giày (đưa dây qua lỗ trong giày, ủng, v.v.)

  • She carefully laced up her running shoes before heading out for a jog.
  • Cô ấy cẩn thận buộc dây giày chạy trước khi ra ngoài tập chạy.
  • He struggled to lace his new work boots, but eventually got the hang of it.
  • Anh ấy gặp khó khăn khi buộc dây giày mới của mình, nhưng cuối cùng cũng làm được.
  • placeholder

3. Pha chế (thêm một lượng nhỏ rượu, ma túy, chất độc vào đồ uống)

  • The bartender was caught trying to lace a customer's drink with a sedative.
  • Người pha chế đã bị bắt vì cố gắng pha thêm một loại thuốc an thần vào đồ uống của khách hàng.
  • She suspected someone had laced her drink with something that made her feel dizzy.
  • Cô nghi ngờ có ai đó đã pha vào đồ uống của cô một chất gì đó làm cô cảm thấy chói chói.
  • placeholder

4. trang trí, làm đẹp cho sách, bài phát biểu, vv.

  • She wanted to lace her speech with humor to keep the audience engaged.
  • Cô ấy muốn thêm hài hước vào bài phát biểu của mình để giữ sự chú ý của khán giả.
  • The author decided to lace the novel with suspense to captivate the readers.
  • Tác giả quyết định thêm sự căng thẳng vào tiểu thuyết để thu hút độc giả.
  • placeholder

5. Kéo chặt hoặc xoắn cái gì đó với cái khác.

  • She laced her fingers together as she waited nervously for the interview to start.
  • Cô ấy nối các ngón tay lại với nhau khi chờ đợi cuộc phỏng vấn bắt đầu.
  • The baker laced the dough with cinnamon and sugar before putting it in the oven.
  • Người bánh nối bột với quế và đường trước khi đặt vào lò.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "lace", việc hỏi "lace nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.