labour nghĩa là gì trong tiếng Anh
labournoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lao động : Công việc, đặc biệt là công việc chân tay.
- The construction workers put in long hours of labour to complete the building on time.
- Công nhân xây dựng làm việc nhiều giờ lao động để hoàn thành tòa nhà đúng hạn.
- Farming requires a lot of physical labour, from planting seeds to harvesting crops.
- Nông nghiệp đòi hỏi rất nhiều lao động thể chất, từ việc gieo hạt đến thu hoạch.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Công việc hoặc khoảng thời gian làm việc.
- The construction workers were assigned the labour of building a new bridge.
- Công nhân xây dựng được giao nhiệm vụ lao động xây dựng một cây cầu mới.
- After a long day of labour, she felt accomplished and satisfied with her progress.
- Sau một ngày dài lao động, cô ấy cảm thấy tự hào và hài lòng với tiến độ của mình.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lao động : Người làm việc hoặc sẵn sàng làm việc trong một quốc gia hoặc công ty.
- The company hired additional labour to meet the increasing demand for their products.
- Công ty đã thuê thêm lao động để đáp ứng nhu cầu tăng cao cho sản phẩm của họ.
- The government implemented policies to attract skilled labour from other countries.
- Chính phủ đã thực hiện các chính sách để thu hút lao động có kỹ năng từ các quốc gia khác.
placeholder
4. Chuyển dạ (quá trình sinh con).
- The doctor monitored the mother's labour closely to ensure a safe delivery.
- Bác sĩ theo dõi sát sao quá trình chuyển dạ của người mẹ để đảm bảo một ca sinh an toàn.
- She experienced intense pain during her long and exhausting labour.
- Cô ấy trải qua cơn đau dữ dội trong suốt quá trình chuyển dạ dài và mệt mỏi.
placeholder
5. Lao động [công việc hoặc nghề nghiệp yêu cầu sức lực hoặc trí óc].
- Labour won the last general election.
- Đảng Lao động đã chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thể cuối cùng.
- The Labour Party is a major political force.
- Đảng Lao động là một lực lượng chính trị quan trọng.
placeholder
labourverb
1. công việc, đặc biệt là công việc vật lý
- The workers laboured all day to build the new house.
- Các công nhân lao động suốt cả ngày để xây dựng căn nhà mới.
- She laboured in the garden, planting flowers and pulling weeds.
- Cô ấy lao động trong vườn, trồng hoa và nhổ cỏ.
placeholder
2. công việc (một nhiệm vụ hoặc thời gian làm việc)
- I will labour in the garden this afternoon, planting flowers and pulling weeds.
- Chiều nay tôi sẽ lao động trong vườn, trồng hoa và nhổ cỏ.
- After a long day of labour, I like to relax and watch TV in the evening.
- Sau một ngày lao động dài, tôi thích thư giãn và xem TV vào buổi tối.
placeholder
3. Lao động (những người làm việc hoặc có sẵn để làm việc trong một quốc gia hoặc công ty)
- The factory needs to labour more skilled workers.
- Nhà máy cần tuyển dụng thêm nhiều công nhân lành nghề hơn.
- Our company hopes to labour local talent.
- Công ty chúng tôi hy vọng sẽ tuyển dụng nhân tài địa phương.
placeholder
4. sự chuyển dạ (quá trình sinh con)
- She started to labour early this morning.
- Cô ấy bắt đầu chuyển dạ từ sáng sớm nay.
- The doctor said she would labour for several hours.
- Bác sĩ nói cô ấy sẽ chuyển dạ trong vài giờ.
placeholder
5. Đảng Lao động Anh (chính đảng chính trị ở Anh).
- We must labour for a fairer society.
- Chúng ta phải nỗ lực vì một xã hội công bằng hơn.
- The activists labour to improve worker's rights.
- Các nhà hoạt động nỗ lực để cải thiện quyền của người lao động.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "labour", việc hỏi "labour nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.