KISS nghĩa là gì trong tiếng Anh

KISSothers

1. Hôn (chạm môi vào ai đó để thể hiện tình yêu hoặc ham muốn tình dục hoặc khi chào hỏi hoặc tạm biệt)

  • He leaned in to give her a gentle kiss on the cheek as a sign of affection.
  • Anh ôm hôn nhẹ nhàng lên má cô ấy như một dấu hiệu của tình cảm.
  • They shared a passionate kiss before saying goodbye at the airport.
  • Họ chia sẻ một nụ hôn đam mê trước khi nói lời tạm biệt tại sân bay.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Hôn (chạm nhẹ hoặc di chuyển một cách nhẹ nhàng)

  • She leaned in to kiss her baby's forehead before tucking him into bed.
  • Cô ấy nghiêng vào hôn trán đứa bé trước khi gấp chăn cho bé vào giường.
  • The gentle breeze seemed to kiss the surface of the calm lake.
  • Cơn gió nhẹ nhàng dường như hôn nhẹ bề mặt của hồ yên bình.
  • placeholder

kissnoun

1. Hôn bất ngờ hoặc bí mật.

  • Sarah gave her boyfriend a quick kiss on the cheek before sneaking out of the party.
  • Sarah đã nhanh chóng hôn lên má bạn trai mình trước khi lẻn ra khỏi bữa tiệc.
  • The young couple shared a passionate kiss under the moonlight, hidden from prying eyes.
  • Cặp đôi trẻ đã chia sẻ một nụ hôn đầy đam mê dưới ánh trăng, ẩn mình khỏi ánh mắt tò mò.
  • placeholder

kissverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Hôn (Hành động chạm môi vào người khác như một biểu hiện của tình yêu, ham muốn tình dục, hoặc khi chào hỏi, tạm biệt).

  • They kiss when they say goodbye.
  • Họ hôn nhau khi nói lời tạm biệt.
  • Lovers often kiss to show affection.
  • Người yêu thường hôn nhau để thể hiện tình cảm.
  • placeholder

2. Hôn (hành động chạm nhẹ bằng môi lên vật gì đó hoặc người khác như biểu hiện tình cảm).

  • She leaned over to kiss her baby's forehead, leaving a soft and tender touch.
  • Cô ấy nghiêng người để hôn lên trán đứa bé, để lại một cái chạm nhẹ nhàng và âu yếm.
  • The gentle breeze kissed the flowers, causing their petals to sway gracefully in the garden.
  • Làn gió nhẹ hôn lên những bông hoa, khiến cho những cánh hoa duyên dáng đung đưa trong vườn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "KISS", việc hỏi "KISS nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.