kid nghĩa là gì trong tiếng Anh

kidadjective

1. Trẻ con (một từ để chỉ người nhỏ tuổi).

  • The kid-friendly movie was suitable for all ages.
  • Bộ phim thích hợp cho trẻ em đã được xem xét.
  • She wore a cute, kid-sized backpack to school.
  • Cô ấy mang một chiếc ba lô nhỏ xinh dành cho trẻ em đến trường.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

kidnoun

1. a2 IELTS <4.0 Trẻ con, trẻ em (một đứa trẻ hoặc người trẻ tuổi).

  • The park is filled with kids playing on the swings, slides, and running around.
  • Công viên đầy ắp trẻ em đang chơi trên xích đu, cầu trượt và chạy nhảy xung quanh.
  • My little sister is such a curious kid, always asking questions and exploring everything.
  • Em gái tôi là một đứa trẻ tò mò, luôn đặt câu hỏi và khám phá mọi thứ.
  • placeholder

2. Dê con (một loài động vật nhỏ, non của loài dê).

  • The mother goat nudged her kid gently.
  • Con dê mẹ nhẹ nhàng đẩy con dê con.
  • A playful kid jumped over the fence.
  • Một con dê con nghịch ngợm nhảy qua hàng rào.
  • placeholder

3. Da dê non (Loại da mềm được làm từ da của dê non).

  • The fashion designer used kid to create a luxurious and supple leather jacket.
  • Nhà thiết kế thời trang đã sử dụng da dê non để tạo ra một chiếc áo khoác da sang trọng và mềm mại.
  • The artisan crafted a beautiful handbag using the finest kid leather for a sleek finish.
  • Nghệ nhân đã chế tác một chiếc túi xách đẹp mắt bằng cách sử dụng loại da dê non tốt nhất cho một vẻ ngoài mượt mà.
  • placeholder

kidverb

1. Trêu đùa (nói dối ai đó, đặc biệt là như một trò đùa)

  • I'm just kidding, I didn't really eat all the cookies.
  • Tôi chỉ đùa thôi, tôi không thực sự ăn hết bánh quy.
  • Don't believe him, he's just kidding about winning the lottery.
  • Đừng tin anh ta, anh ta chỉ đùa về việc trúng số.
  • placeholder

2. đùa cợt (cho ai tin vào điều không đúng)

  • Don't kid yourself into thinking you can eat junk food every day and stay healthy.
  • Đừng tự lừa dối bản thân rằng bạn có thể ăn đồ ăn vặt mỗi ngày và vẫn khỏe mạnh.
  • I'm not going to kid you about how difficult this task is going to be.
  • Tôi sẽ không lừa dối bạn về mức độ khó khăn của nhiệm vụ này.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "kid", việc hỏi "kid nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.