key nghĩa là gì trong tiếng Anh

keyadjective

1. Chìa khóa (vật dùng để mở khóa); Quan trọng, cốt yếu (điều cần thiết, không thể thiếu).

  • Good communication is key in building strong relationships and fostering understanding between individuals.
  • Giao tiếp tốt là yếu tố then chốt trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và thúc đẩy sự hiểu biết giữa các cá nhân.
  • Time management skills are key to being productive and achieving success in any endeavor.
  • Kỹ năng quản lý thời gian là chìa khóa để trở nên năng suất và đạt được thành công trong bất kỳ nỗ lực nào.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

keynoun

1. a1 IELTS <4.0 Chìa khóa (một miếng kim loại có hình dạng đặc biệt dùng để mở khóa cửa, khởi động xe, v.v.).

  • I couldn't find my house key, so I had to call a locksmith to open the door.
  • Tôi không thể tìm thấy chìa khóa nhà, nên tôi đã phải gọi thợ khóa để mở cửa.
  • Don't forget to take your car key with you, or you won't be able to start it.
  • Đừng quên mang theo chìa khóa xe của bạn, nếu không bạn sẽ không thể khởi động nó.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chìa khóa (cái giúp bạn hiểu hoặc đạt được điều gì đó).

  • Good communication is the key to building strong relationships and fostering understanding between people.
  • Giao tiếp tốt là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và thúc đẩy sự hiểu biết giữa mọi người.
  • Time management skills are the key to being productive and achieving your goals efficiently.
  • Kỹ năng quản lý thời gian là chìa khóa để làm việc hiệu quả và đạt được mục tiêu một cách hiệu quả.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phím (nút bấm trên bàn phím máy tính, điện thoại, máy đánh chữ).

  • The "Enter" key on your keyboard is used to submit or confirm your actions.
  • Phím "Enter" trên bàn phím của bạn được sử dụng để gửi hoặc xác nhận các hành động của bạn.
  • Press the "Backspace" key to delete the character before the cursor on your computer.
  • Nhấn phím "Backspace" để xóa ký tự trước con trỏ trên máy tính của bạn.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phím (bộ phận của đàn piano hoặc các nhạc cụ khác mà bạn nhấn để chơi).

  • The pianist's fingers glided effortlessly across the keys, producing a beautiful melody.
  • Ngón tay của người chơi dương cầm trượt nhẹ nhàng trên các phím, tạo ra một giai điệu tuyệt vời.
  • The musician carefully polished each key of his grand piano to maintain its pristine appearance.
  • Người nhạc sĩ cẩn thận lau chùi từng phím của cây đàn piano cơ để giữ vẻ ngoài tinh tươm.
  • placeholder

5. Khóa (một tập hợp các nốt nhạc liên quan, dựa trên một nốt nhạc cụ thể. Các tác phẩm âm nhạc thường được viết chủ yếu sử dụng một khóa cụ thể).

  • The song was composed in the key of C major, giving it a bright and cheerful tone.
  • Bài hát được sáng tác trong tông C trưởng, mang lại cho nó một âm sắc tươi sáng và vui vẻ.
  • The pianist effortlessly transitioned between different keys, showcasing their mastery of music theory.
  • Nghệ sĩ dương cầm dễ dàng chuyển đổi giữa các tông khác nhau, thể hiện sự thành thạo về lý thuyết âm nhạc của họ.
  • placeholder

6. Đáp án, Lời giải (Câu trả lời hoặc giải pháp cho các bài tập hoặc vấn đề).

  • The teacher handed out the answer key to help students check their work after the test.
  • Giáo viên đã phát đáp án để giúp học sinh kiểm tra bài làm của mình sau bài kiểm tra.
  • I lost the key to the math workbook, so I couldn't complete the exercises.
  • Tôi đã mất đáp án của sách bài tập toán, vì vậy tôi không thể hoàn thành các bài tập.
  • placeholder

7. Chìa khóa, Giải thích biểu tượng trên bản đồ hoặc kế hoạch.

  • The key on the map helped us understand the meaning of the different colored lines.
  • Chìa khóa trên bản đồ giúp chúng tôi hiểu ý nghĩa của các đường kẻ màu sắc khác nhau.
  • Don't forget to refer to the key to decipher the symbols on the architectural plan.
  • Đừng quên tham khảo chìa khóa để giải mã các biểu tượng trên bản vẽ kiến trúc.
  • placeholder

keyverb

1. phím (đặt thông tin vào máy tính bằng bàn phím)

  • I need to key in my password to access my email account.
  • Tôi cần phải nhập mật khẩu để truy cập vào tài khoản email của mình.
  • Please key in the address for the delivery of the package.
  • Vui lòng nhập địa chỉ để giao hàng.
  • placeholder

2. làm hỏng xe bằng cách cào bằng chìa khóa

  • I saw someone keying a car in the parking lot last night.
  • Tôi đã thấy một người đang trầy xe trong bãi đậu xe tối qua.
  • She was caught on camera keying her ex-boyfriend's car out of anger.
  • Cô ấy đã bị camera ghi lại khi trầy xe của người yêu cũ vì tức giận.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "key", việc hỏi "key nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.