junior nghĩa là gì trong tiếng Anh
junioradjective
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trẻ, mới vào nghề, cấp dưới (Người có kinh nghiệm ít hoặc đứng ở cấp bậc thấp trong một tổ chức hoặc nghề nghiệp).
- The junior employee was assigned to basic tasks while the senior staff handled more complex projects.
- Nhân viên cấp dưới được giao những công việc cơ bản trong khi nhân viên cấp cao xử lý những dự án phức tạp hơn.
- As a junior lawyer, she was responsible for conducting research and assisting senior attorneys with cases.
- Là một luật sư cấp dưới, cô ấy có trách nhiệm thực hiện nghiên cứu và hỗ trợ các luật sư cấp cao với các vụ án.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trẻ em, thiếu niên (đề cập đến những người ở độ tuổi nhỏ hơn, thường liên quan đến lĩnh vực thể thao hoặc các hoạt động dành cho lứa tuổi này).
- The junior soccer team consists of players under the age of 16, competing against other youth teams.
- Đội bóng đá trẻ gồm các cầu thủ dưới 16 tuổi, thi đấu với các đội bóng trẻ khác.
- She joined the junior tennis league, where she could play against other young athletes her age.
- Cô ấy tham gia giải tennis trẻ, nơi cô có thể chơi với các vận động viên trẻ khác cùng tuổi.
placeholder
3. Junior in Vietnamese : Con trai cùng tên với cha (một cách gọi để phân biệt giữa cha và con trai khi họ có cùng tên).
- Robert Smith Junior followed in his father's footsteps.
- Robert Smith Junior theo đuổi bước chân của cha mình.
- Is that Michael Johnson or Michael Johnson Junior?
- Đó có phải là Michael Johnson hay Michael Johnson Junior không?
placeholder
4. Junior - Trẻ em (dành cho trẻ em dưới 11 hoặc 13 tuổi).
- The junior soccer team consists of children under the age of 11 who love playing the sport.
- Đội bóng đá nhí bao gồm các em nhỏ dưới 11 tuổi yêu thích môn thể thao này.
- The junior section of the library is dedicated to books suitable for children under 13 years old.
- Khu vực dành cho trẻ em của thư viện chứa đựng sách phù hợp với trẻ em dưới 13 tuổi.
placeholder
5. Lớp 11 hoặc sinh viên năm thứ ba (liên quan đến năm học thứ ba trước năm cuối cùng ở trường trung học phổ thông hoặc đại học).
- She is a junior in high school this year.
- Cô ấy là học sinh năm ba trung học năm nay.
- The junior class is planning a big event.
- Lớp năm ba đang lên kế hoạch cho một sự kiện lớn.
placeholder
juniornoun
1. thấp hạng (có vị trí thấp trong tổ chức hoặc nghề nghiệp)
- The junior employee was responsible for filing paperwork and running errands for the team.
- Nhân viên mới phải chịu trách nhiệm về việc sắp xếp hồ sơ và chạy việc cho nhóm.
- As a junior member of the firm, she had to prove herself before being given more responsibility.
- Là thành viên mới của công ty, cô ấy phải chứng minh khả năng của mình trước khi được giao nhiều trách nhiệm hơn.
placeholder
2. trẻ em (liên quan đến người trẻ dưới một độ tuổi cụ thể, thay vì người lớn, đặc biệt là trong thể thao)
- The junior team consists of players under 18 years old.
- Đội trẻ gồm các cầu thủ dưới 18 tuổi.
- She coaches the junior soccer team for kids aged 10-12.
- Cô ấy huấn luyện đội bóng đá trẻ cho trẻ em từ 10-12 tuổi.
placeholder
3. con trai cùng tên với cha
- John Smith Junior is the son of John Smith, so we call him Junior to avoid confusion.
- John Smith Junior là con trai của John Smith, vì vậy chúng ta gọi anh là Junior để tránh nhầm lẫn.
- When referring to Robert Johnson Junior, we mean the son, not the father.
- Khi nói đến Robert Johnson Junior, chúng ta đang nói về con trai, không phải cha.
placeholder
4. trẻ em dưới 11 hoặc 13 tuổi (dành cho trẻ em dưới tuổi 11 hoặc 13)
- The junior team played their first soccer game today.
- Đội thiếu nhi đã chơi trận bóng đá đầu tiên của họ hôm nay.
- Only juniors are allowed in the shallow end.
- Chỉ những trẻ em mới được phép ở khu vực nước nông.
placeholder
5. Học sinh năm ba (sinh viên năm ba) - Người học hoặc sinh viên ở năm trước năm cuối cấp trường trung học hoặc đại học.
- My sister is a junior in high school, so she's busy preparing for college applications.
- Em gái tôi là học sinh năm ba trung học, nên cô ấy đang bận rộn chuẩn bị hồ sơ đại học.
- As a junior in college, I'm starting to think about internships and career opportunities.
- Là sinh viên năm ba, tôi bắt đầu suy nghĩ về cơ hội thực tập và sự nghiệp.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "junior", việc hỏi "junior nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.