juice nghĩa là gì trong tiếng Anh

juicenoun

1. a1 IELTS <4.0 Nước ép (Nước lấy từ trái cây hoặc rau củ).

  • I love starting my day with a glass of freshly squeezed orange juice, it's so refreshing.
  • Tôi thích bắt đầu ngày mới với một ly nước cam vắt tươi, thật là sảng khoái.
  • My mom always makes a delicious green juice with kale, spinach, and apples for breakfast.
  • Mẹ tôi luôn làm một ly nước ép xanh ngon tuyệt với cải kale, rau chân vịt và táo cho bữa sáng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Nước tiết (Chất lỏng tự nhiên chảy ra từ thịt khi nấu).

  • The steak was perfectly cooked, and the juice that oozed out was incredibly flavorful.
  • Miếng bò steak được nấu hoàn hảo, và nước sốt chảy ra từ nó thật sự rất đậm đà.
  • As the chicken roasted in the oven, the delicious juice started to collect at the bottom.
  • Khi con gà được quay trong lò, nước sốt ngon lành bắt đầu tụ lại ở phía dưới.
  • placeholder

3. Nước tiêu hóa (chất lỏng trong dạ dày giúp tiêu hóa thức ăn).

  • The juice in my stomach churned.
  • Dịch vị trong bụng tôi đang sôi sục.
  • Stomach juice aids in breaking down food.
  • Dịch vị dạ dày giúp phân hủy thức ăn.
  • placeholder

4. Điện [Năng lượng hoặc dòng điện].

  • Don't forget to charge your phone, it's running out of juice.
  • Đừng quên sạc điện thoại, nó sắp hết pin.
  • The storm knocked out the power, and now we have no juice in the house.
  • Cơn bão đã làm mất điện, và bây giờ nhà chúng tôi không có điện.
  • placeholder

5. Xăng [nhiên liệu dùng cho động cơ].

  • The car needs more juice to reach the next town.
  • Chiếc xe cần thêm nhiều xăng để đến thị trấn tiếp theo.
  • He filled the tank with cheap juice.
  • Anh ta đã đổ bình xăng rẻ vào.
  • placeholder

6. Dịch nghĩa tiếng Việt: Tinh dầu vape (dung dịch chứa nicotine dùng cho thiết bị vape). (đồ uống được làm từ việc ép trái cây hoặc rau củ).

  • My vape needs more juice.
  • Máy vape của tôi cần thêm tinh dầu.
  • The juice leaked in my bag.
  • Tinh dầu bị rò rỉ trong túi của tôi.
  • placeholder

juiceverb

1. Nước ép (Nước được ép ra từ hoa quả hoặc rau củ).

  • She used a juicer to juice the oranges and make a refreshing glass of orange juice.
  • Cô ấy đã sử dụng máy ép để ép cam và làm một ly nước cam mát lạnh.
  • My mom taught me how to juice lemons to add a tangy flavor to our salad dressing.
  • Mẹ tôi đã dạy tôi cách ép chanh để thêm hương vị chua vào nước sốt salad của chúng tôi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "juice", việc hỏi "juice nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.