judge nghĩa là gì trong tiếng Anh
judgenoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thẩm phán (người có quyền quyết định cách xử phạt tội phạm hoặc đưa ra quyết định pháp lý trong tòa án).
- The judge carefully considered the evidence before deciding the appropriate punishment for the convicted criminal.
- Vị thẩm phán đã cẩn thận xem xét các bằng chứng trước khi quyết định hình phạt phù hợp cho tội phạm bị kết án.
- The judge's role is to make fair and impartial legal decisions based on the facts presented in court.
- Vai trò của thẩm phán là đưa ra các quyết định pháp lý công bằng và không thiên vị dựa trên các sự kiện được trình bày tại tòa.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trọng tài, giám khảo (Người quyết định ai là người chiến thắng trong một cuộc thi).
- The judge carefully observed the performances and determined the winner of the singing competition.
- Vị giám khảo cẩn thận quan sát các màn trình diễn và xác định người chiến thắng của cuộc thi hát.
- As the judge of the cooking contest, she tasted each dish and declared the best chef.
- Là giám khảo của cuộc thi nấu ăn, cô đã nếm thử từng món và tuyên bố đầu bếp giỏi nhất.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Người phán xét, nhà phê bình (người có chức năng xét xử trong tòa án), Giám khảo (người đánh giá, cho điểm trong các cuộc thi).
- The judge carefully evaluated the artwork, giving her expert opinion on its artistic value.
- Nhà phê bình đã cẩn thận đánh giá tác phẩm nghệ thuật, đưa ra ý kiến chuyên môn về giá trị nghệ thuật của nó.
- As a food critic, she was considered a judge of taste, offering her expertise on restaurant dishes.
- Là một nhà phê bình ẩm thực, cô được coi là một người phán xét về hương vị, cung cấp chuyên môn của mình về các món ăn tại nhà hàng.
placeholder
judgeverb
1. Thẩm phán (người có quyền xét xử, đưa ra phán quyết trong tòa án).
- The judge will judge fairly in this case.
- Thẩm phán sẽ xét xử công bằng trong vụ án này.
- The judge must judge impartially.
- Thẩm phán phải xét xử một cách vô tư.
placeholder
2. Giám khảo (người quyết định ai thắng cuộc thi).
- The judges will judge the baking competition.
- Các giám khảo sẽ chấm thi cuộc thi làm bánh.
- She will judge the talent show this year.
- Cô ấy sẽ làm giám khảo chương trình tài năng năm nay.
placeholder
3. Làm giám khảo, đánh giá
- I can judge the quality of this painting based on my knowledge of art.
- Tôi có thể đánh giá chất lượng của bức tranh này dựa trên kiến thức về nghệ thuật của mình.
- It's not fair to judge someone's intelligence based on one mistake.
- Không công bằng khi đánh giá trí thông minh của ai dựa trên một sai lầm.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "judge", việc hỏi "judge nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.