jet nghĩa là gì trong tiếng Anh

jetnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Phản lực (máy bay sử dụng động cơ phản lực), hắc ín (loại đá có màu đen, thường được dùng làm trang sức).

  • The sleek jet soared through the sky, propelled by its powerful jet engines.
  • Chiếc máy bay phản lực mảnh mai lao vút qua bầu trời, được đẩy nhanh bởi động cơ phản lực mạnh mẽ của nó.
  • Passengers boarded the luxurious jet, ready to experience a smooth and fast flight.
  • Hành khách lên máy bay sang trọng, sẵn sàng trải nghiệm một chuyến bay mượt mà và nhanh chóng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Phun ra mạnh mẽ từ một lỗ nhỏ (dòng chảy mạnh của khí, lỏng hoặc ngọn lửa).

  • The jet of water from the hose sprayed across the garden, watering the plants.
  • Tia nước từ vòi phun qua khu vườn, tưới nước cho các loài cây.
  • The jet of steam from the kettle quickly filled the room with a warm mist.
  • Tia hơi nước từ ấm đun nhanh chóng làm đầy phòng bằng sương ấm.
  • placeholder

3. Than đá - loại đá hóa thạch có màu đen, được mài bóng và sử dụng trong trang sức.

  • My grandmother's necklace is made of jet, a beautiful black mineral that shines when polished.
  • Chiếc dây chuyền của bà tôi được làm từ jet, một loại khoáng chất đen đẹp mắt, tỏa sáng khi được đánh bóng.
  • The jeweler showcased a stunning ring with a jet stone, known for its glossy and elegant appearance.
  • Người thợ kim hoàn trưng bày một chiếc nhẫn tuyệt đẹp với viên đá jet, nổi tiếng với vẻ ngoài bóng loáng và thanh lịch.
  • placeholder

jetverb

1. Phun ra, phóng nhanh.

  • We will jet off to Paris next week to attend the international conference.
  • Chúng tôi sẽ bay đến Paris vào tuần sau để tham dự hội nghị quốc tế.
  • The CEO often jets around the world to meet with clients and promote the company.
  • CEO thường xuyên bay khắp thế giới để gặp gỡ khách hàng và quảng bá công ty.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "jet", việc hỏi "jet nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.